Tham khảo báo giá ống nhựa gân xoắn HDPE cập nhật mới nhất.

Báo giá ống nhựa gân xoắn HDPE là yếu tố quan trọng khi lựa chọn vật liệu cho công trình xây dựng. Việc hiểu rõ giá giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Cùng tìm hiểu chi tiết về báo giá ống nhựa gân xoắn HDPE trong bài viết dưới đây!

Báo giá ống nhựa gân xoắn hdpe

Ưu điểm của ống nhựa gân xoắn HDPE

  • Độ bền cao, chịu lực tốt: Ống gân xoắn HDPE được sản xuất từ nhựa nguyên sinh Polyethylene có khả năng chịu va đập và chịu lực nén rất tốt, phù hợp với việc lắp đặt ngầm hoặc trong điều kiện địa hình phức tạp.
  • Chống ăn mòn và hóa chất: Chất liệu HDPE có khả năng kháng lại hầu hết các loại axit, bazơ và muối, giúp đường ống không bị mục nát hay suy giảm chất lượng theo thời gian.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: So với các loại ống kim loại, ống HDPE nhẹ hơn rất nhiều, giúp quá trình vận chuyển, thi công và lắp đặt trở nên nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhân công.
  • Độ kín khít cao: Nhờ thiết kế gân xoắn và các đầu nối chuyên dụng, ống HDPE đảm bảo khả năng kết nối chắc chắn, hạn chế tối đa rò rỉ.
  • Tuổi thọ cao: Trong điều kiện sử dụng bình thường, ống HDPE có thể sử dụng từ 30–50 năm mà không cần thay thế.
  • Thân thiện với môi trường: Ống có thể tái chế sau khi sử dụng, không gây độc hại trong quá trình vận hành.
Báo giá ống nhựa gân xoắn hdpe
Ưu điểm của ống nhựa gân xoắn HDPE

Các loại ống nhựa gân xoắn hdpe phổ biến hiện nay

Hiện nay, ống nhựa gân xoắn HDPE được sản xuất với nhiều loại khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu trong thi công hệ thống điện, viễn thông và thoát nước. Dưới đây là các loại ống phổ biến nhất trên thị trường:

🔹 Ống gân xoắn HDPE đơn (1 lớp)

  • Cấu tạo: Chỉ có một lớp gân xoắn, thường có màu cam hoặc đen. 
  • Ưu điểm: Nhẹ, dễ thi công, giá thành rẻ. 
  • Ứng dụng: Bảo vệ dây cáp điện, cáp quang trong các công trình dân dụng. 

🔹 Ống gân xoắn HDPE đôi (2 lớp)

  • Cấu tạo: Gồm lớp ngoài có gân xoắn và lớp trong trơn, giúp luồn dây dễ dàng. 
  • Ưu điểm: Chống chịu lực tốt, độ bền cao, dễ kéo cáp. 
  • Ứng dụng: Dẫn cáp điện ngầm, hạ tầng đô thị, khu công nghiệp. 

🔹 Ống gân xoắn HDPE có gioăng cao su

  • Cấu tạo: Tích hợp gioăng cao su tại đầu ống để kết nối kín, chống rò rỉ. 
  • Ưu điểm: Kín nước, không cần hàn nối, dễ tháo lắp. 
  • Ứng dụng: Hệ thống thoát nước mưa, nước thải. 

🔹 Ống gân xoắn HDPE chịu lực cao (SN4, SN8)

  • Cấu tạo: Tùy theo độ cứng vòng (SN) để phân loại, thường dùng cho công trình yêu cầu độ bền cao. 
  • Ưu điểm: Chịu tải trọng lớn, tuổi thọ cao. 
  • Ứng dụng: Đường cáp ngầm giao thông, khu đô thị, nhà máy. 

🔹 Ống gân xoắn HDPE theo kích thước tiêu chuẩn

  • Các loại phổ biến: Ø32/25, Ø40/30, Ø50/42, Ø65/50, Ø85/65, Ø110/90, Ø200/170… 
  • Tùy kích thước mà dùng cho các mục đích như dẫn cáp, thoát nước, bảo vệ cáp ngầm

Tham khảo: Ống nhựa hdpe giá rẻ​

Báo giá ống nhựa gân xoắn hdpe
Các loại ống nhựa gân xoắn hdpe phổ biến hiện nay

Yếu tố nào ảnh hưởng đến báo giá ống nhựa gân xoắn HDPE?

Dưới đây là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến báo giá ống nhựa gân xoắn HDPE mà bạn nên biết trước khi đặt mua:

  • Kích thước và đường kính ống: Ống có đường kính lớn hơn thì giá thành cao hơn do sử dụng nhiều nguyên liệu nhựa hơn và khả năng chịu lực cao hơn. Ví dụ: Ống Ø65/50 sẽ rẻ hơn Ø110/90 hay Ø200/170.
  • Độ cứng vòng (SN4, SN8,…): Mức độ chịu lực càng cao (thường được ký hiệu bằng SN – Stiffness Number) thì giá càng tăng. Ống SN8 có khả năng chịu tải lớn hơn SN4 nên thường có giá cao hơn khoảng 10–20%.
  • Chủng loại và số lớp của ống: Ống gân xoắn 1 lớp thường rẻ hơn ống 2 lớp (lớp trong trơn – lớp ngoài gân). Ống có thêm gioăng cao su hoặc phụ kiện đi kèm sẽ làm tăng chi phí.
  • Nguyên liệu sản xuất: Ống làm từ nhựa nguyên sinh 100% có giá cao hơn loại dùng nhựa tái chế một phần, nhưng bù lại độ bền và tuổi thọ cao hơn nhiều.
  • Đơn vị cung cấp và thương hiệu: Các thương hiệu lớn như Trường Thịnh, Bình Minh, Tiền Phong… có giá ổn định, đi kèm bảo hành và chứng chỉ kỹ thuật. Nhà cung cấp uy tín cũng ảnh hưởng đến chính sách chiết khấu, vận chuyển và hỗ trợ kỹ thuật.
  • Số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn thường sẽ được báo giá tốt hơn theo mức chiết khấu của từng nhà phân phối.
Báo giá ống nhựa gân xoắn hdpe
Yếu tố nào ảnh hưởng đến giá ống nhựa gân xoắn HDPE?

Tham khảo báo giá ống nhựa xoắn HDPE cập nhật mới nhất

📌 BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE MỚI NHẤT 2025 TẠI TRƯỜNG THỊNH 

(Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển – Đơn vị tính: VNĐ/m)

✅ Độ cứng vòng: SN4

STT Đường kính danh nghĩa (mm) Đường kính trong (mm) Đường kính ngoài (mm) Độ cứng vòng (KN/m²) Đơn giá chưa VAT Đơn giá có VAT 8%
1 Ø150 150 ±3% 174 ±3% 4.0 105.000 đ 113.400 đ
2 Ø200 200 ±3% 228 ±3% 4.0 188.000 đ 203.040 đ
3 Ø250 250 ±3% 286 ±3% 4.0 278.000 đ 300.240 đ
4 Ø300 300 ±3% 344 ±3% 4.0 388.000 đ 419.040 đ
5 Ø400 400 ±3% 456 ±3% 4.0 656.000 đ 708.480 đ
6 Ø500 500 ±3% 565 ±3% 4.0 992.000 đ 1.071.360 đ

✅ Độ cứng vòng: SN8

STT Đường kính danh nghĩa (mm) Đường kính trong (mm) Đường kính ngoài (mm) Độ cứng vòng (KN/m²) Đơn giá chưa VAT Đơn giá có VAT 8%
1 Ø150 150 ±3% 174 ±3% 8.0 122.000 đ 131.760 đ
2 Ø200 200 ±3% 228 ±3% 8.0 218.000 đ 235.440 đ
3 Ø250 250 ±3% 286 ±3% 8.0 322.000 đ 347.760 đ
4 Ø300 300 ±3% 344 ±3% 8.0 448.000 đ 483.840 đ
5 Ø400 400 ±3% 456 ±3% 8.0 758.000 đ 818.640 đ
6 Ø500 500 ±3% 565 ±3% 8.0 1.036.000 đ 1.118.880 đ

📍 Lưu ý:
– Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm hoặc số lượng đặt hàng.
Trên đây, chúng tôi đã chia sẻ những thông tin quan trọng liên quan đến báo giá ống nhựa gân xoắn hdpe và các yếu tố ảnh hưởng đến giá. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp cho công trình của mình.

Nếu bạn đang tìm kiếm ống HDPE chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, CÔNG TY CỔ PHẦN STP TRƯỜNG THỊNH chính là đối tác đáng tin cậy. Chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, giao hàng nhanh chóng, tư vấn tận tâm.
📞 Hotline: 0906.207.929
🌐 Website: truongthinhpipe.com

Trường Thịnh – Đồng hành cùng chất lượng công trình bền vững!