Trong số các loại vật tư ngành nước, ống nhựa HDPE nổi bật với độ bền vượt trội, tuổi thọ cao và khả năng chịu áp lực tốt. Nhờ đó, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong nhiều công trình. Vậy giá ống nhựa HDPE hiện nay như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay!
Giá ống nhựa HDPE
Ống nhựa HDPE là gì và có ưu điểm gì nổi bật?
Ống nhựa HDPE (High Density Polyethylene) là loại ống được làm từ nhựa polyethylene có mật độ cao, có tính dẻo nhưng rất bền, thường được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, dẫn khí, tưới tiêu nông nghiệp, và công nghiệp hóa chất. Đây là vật liệu ống hiện đại thay thế cho nhiều loại ống truyền thống như sắt, thép, bê tông hay nhựa PVC.
Ưu điểm nổi bật của ống nhựa HDPE:
- Độ bền cao: Chịu được va đập mạnh, uốn cong linh hoạt mà không gãy nứt.
- Chống ăn mòn, chịu hóa chất tốt: Phù hợp với môi trường axit, kiềm, nước thải, nước mặn…
- Tuổi thọ cao: Có thể sử dụng lên đến 50 năm trong điều kiện tiêu chuẩn.
- Kháng tia UV: Một số loại HDPE được bổ sung lớp bảo vệ, dùng tốt ở môi trường ngoài trời.
- Dễ thi công, lắp đặt: Trọng lượng nhẹ, nối bằng hàn nhiệt hoặc phụ kiện dễ thao tác.
- An toàn cho nước sinh hoạt: Không chứa chất độc hại, không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
Nhờ những đặc tính nổi bật này, ống nhựa HDPE là lựa chọn lý tưởng trong các công trình dân dụng và công nghiệp hiện nay.
>> Xem thêm: Bích nhựa hdpe

Giá ống nhựa HDPE phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Giá ống nhựa HDPE không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá thành của loại ống này:
Đường kính và độ dày của ống
- Ống có đường kính càng lớn và thành ống càng dày thì giá càng cao do sử dụng nhiều nguyên liệu hơn.
- Các thông số như DN (đường kính danh nghĩa) và PN (áp suất danh nghĩa) là tiêu chí kỹ thuật ảnh hưởng trực tiếp đến giá.
Chất lượng và loại nguyên liệu HDPE
- Ống sản xuất từ nhựa HDPE nguyên sinh có giá cao hơn loại pha tạp hay tái chế vì độ bền và độ an toàn cao hơn.
- Các nhà máy uy tín thường sử dụng nhựa có xuất xứ rõ ràng, giá cũng cao hơn.
Thương hiệu và tiêu chuẩn sản xuất
- Các thương hiệu lớn như Bình Minh, Tiền Phong, Trường Thịnh thường có giá cao hơn nhờ sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO, TCVN, chất lượng ổn định.
- Những ống được kiểm định chất lượng hoặc có giấy chứng nhận hợp quy thường đắt hơn loại không rõ nguồn gốc.
Chi phí vận chuyển và khu vực mua hàng
- Nếu công trình ở xa nhà máy hoặc kho hàng, chi phí vận chuyển cao sẽ ảnh hưởng đến tổng giá.
- Giá có thể khác nhau giữa khu vực thành phố và nông thôn, hoặc miền Bắc – Trung – Nam.
Số lượng mua
- Mua với số lượng lớn thường được chiết khấu tốt hơn.
- Các đại lý hoặc công trình dự án thường được báo giá ưu đãi hơn so với mua lẻ.
Thị trường và biến động giá nguyên liệu
- Giá hạt nhựa HDPE trên thị trường thế giới biến động sẽ kéo theo sự thay đổi giá ống nhựa.
- Giai đoạn khan hiếm nguyên liệu hoặc nhu cầu tăng cao cũng làm giá tăng.
Phụ kiện đi kèm
- Giá tổng thể có thể tăng nếu bao gồm các phụ kiện HDPE như cút, tê, co, mặt bích… dùng để lắp đặt.

Bảng giá ống nhựa HDPE theo từng kích thước và độ dày
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE MỚI NHẤT 2025 TẠI TRƯỜNG THỊNH
(giá ống nhựa xoắn hdpe chưa bao gồm chi phí vận chuyển – Đơn vị tính: VNĐ/m)
Độ cứng vòng: SN4
STT | Đường kính danh nghĩa (mm) | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ cứng vòng (KN/m²) | Đơn giá chưa VAT | Đơn giá có VAT 8% |
1 | Ø150 | 150 ±3% | 174 ±3% | 4.0 | 105.000 đ | 113.400 đ |
2 | Ø200 | 200 ±3% | 228 ±3% | 4.0 | 188.000 đ | 203.040 đ |
3 | Ø250 | 250 ±3% | 286 ±3% | 4.0 | 278.000 đ | 300.240 đ |
4 | Ø300 | 300 ±3% | 344 ±3% | 4.0 | 388.000 đ | 419.040 đ |
5 | Ø400 | 400 ±3% | 456 ±3% | 4.0 | 656.000 đ | 708.480 đ |
6 | Ø500 | 500 ±3% | 565 ±3% | 4.0 | 992.000 đ | 1.071.360 đ |
Độ cứng vòng: SN8
STT | Đường kính danh nghĩa (mm) | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ cứng vòng (KN/m²) | Đơn giá chưa VAT | Đơn giá có VAT 8% |
1 | Ø150 | 150 ±3% | 174 ±3% | 8.0 | 122.000 đ | 131.760 đ |
2 | Ø200 | 200 ±3% | 228 ±3% | 8.0 | 218.000 đ | 235.440 đ |
3 | Ø250 | 250 ±3% | 286 ±3% | 8.0 | 322.000 đ | 347.760 đ |
4 | Ø300 | 300 ±3% | 344 ±3% | 8.0 | 448.000 đ | 483.840 đ |
5 | Ø400 | 400 ±3% | 456 ±3% | 8.0 | 758.000 đ | 818.640 đ |
6 | Ø500 | 500 ±3% | 565 ±3% | 8.0 | 1.036.000 đ | 1.118.880 đ |
Lưu ý:
– giá ống nhựa xoắn hdpe có thể thay đổi tùy theo thời điểm hoặc số lượng đặt hàng.
Làm sao để chọn ống nhựa HDPE phù hợp với công trình?
Để chọn ống nhựa HDPE phù hợp với công trình, bạn cần cân nhắc các yếu tố kỹ thuật và điều kiện sử dụng cụ thể. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng:
✅ Xác định mục đích sử dụng
- Cấp thoát nước dân dụng: Chọn loại áp lực vừa phải (PN6–PN10), đường kính từ 20mm đến 110mm.
- Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp: Ưu tiên ống mềm, dễ lắp đặt, chống tia UV.
- Công nghiệp hoặc hạ tầng lớn: Cần ống HDPE có đường kính lớn (từ DN160 trở lên), chịu áp cao (PN12.5–PN20).
✅ Chọn đường kính và áp suất phù hợp
- DN (Đường kính danh nghĩa): Phải tương thích với thiết bị và lưu lượng yêu cầu.
- PN (Áp suất danh nghĩa): Chọn theo áp lực nước trong hệ thống.
Ví dụ: PN10 chịu được áp lực 10 bar (~10kg/cm²).
✅ Quan tâm đến độ dày thành ống
- Độ dày ảnh hưởng đến khả năng chịu áp và độ bền lâu dài.
- Công trình có địa hình khó hoặc chôn ngầm sâu nên dùng ống thành dày.
✅ Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng
- Chọn ống đạt các tiêu chuẩn: TCVN, ISO, ASTM.
- Nên mua sản phẩm từ các thương hiệu uy tín như Bình Minh, Tiền Phong, Trường Thịnh.
✅ Tính toán chiều dài và phụ kiện đi kèm
- Ước lượng tổng chiều dài cần dùng để tránh lãng phí.
- Chuẩn bị đủ co, tê, mặt bích, ống nối, van khóa phù hợp.
✅ Chọn đơn vị cung cấp uy tín
- Nơi cung cấp phải minh bạch về nguồn gốc sản phẩm, bảo hành rõ ràng, tư vấn kỹ thuật tốt.
- Ưu tiên nhà phân phối có bảng giá niêm yết và hỗ trợ giao hàng.
📌 Lưu ý: Không nên chọn ống HDPE chỉ vì giá rẻ nếu không rõ nguồn gốc, vì có thể gây hỏng hóc hệ thống, rò rỉ nước hoặc ảnh hưởng đến tuổi thọ công trình.

Nên mua ống HDPE ở đâu để đảm bảo chất lượng và giá tốt?
Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên mua ống HDPE ở đâu để vừa đảm bảo chất lượng, vừa có giá thành hợp lý thì Trường Thịnh là một lựa chọn đáng tin cậy. Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối vật tư xây dựng, Trường Thịnh cam kết:
- Sản phẩm chính hãng: Cung cấp ống HDPE từ các thương hiệu uy tín như Bình Minh, Tiền Phong, chất lượng đạt chuẩn ISO và TCVN.
- Giá cả cạnh tranh: Luôn cập nhật bảng giá minh bạch, nhiều chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đại lý, dự án.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí: Đội ngũ chuyên viên hỗ trợ chọn đúng loại ống phù hợp với yêu cầu công trình.
- Giao hàng nhanh – đúng hẹn: Hệ thống kho bãi lớn và mạng lưới vận chuyển linh hoạt trên toàn quốc.
- Bảo hành rõ ràng – hậu mãi chuyên nghiệp: Cam kết đồng hành trọn gói cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng.
📞 Hotline tư vấn miễn phí: 0906.207.929
🌐 Website: truongthinhpipe.com