Báo Giá Mặt Bích Nhựa HDPE Mới Nhất – Giá Tốt, Hàng Chính Hãng

Mặt bích nhựa HDPE là gì?

Mặt bích nhựa HDPE là một loại phụ kiện được sử dụng để kết nối các đoạn ống HDPE với nhau hoặc kết nối ống HDPE với các thiết bị, van, đồng hồ nước… trong hệ thống cấp thoát nước. Mặt bích được làm từ vật liệu nhựa HDPE (High Density Polyethylene) – một loại nhựa nhiệt dẻo có độ bền cao, khả năng chịu lực và kháng hóa chất tốt.

Mặt bích nhựa HDPE là phụ kiện không thể thiếu khi thi công hệ thống ống HDPE. Sản phẩm này góp phần đảm bảo độ kín, độ bền và hiệu quả vận hành cho toàn bộ hệ thống.

báo giá mặt bích nhựa hdpe

Phụ kiện size lớn

Các loại mặt bích nhựa HDPE phổ biến

Mặt bích rời HDPE (Loose Flange)

Cấu tạo gồm 2 phần: một cổ hàn HDPE (Stub end) và một vòng kim loại hoặc nhựa (vòng bích).

Ưu điểm: Dễ tháo lắp, phù hợp với các hệ thống cần bảo trì thường xuyên.

Ứng dụng: Dùng nhiều trong hệ thống cấp thoát nước công nghiệp, xử lý nước thải.

 

Mặt bích liền HDPE (Integrated Flange)

Là mặt bích đúc liền khối bằng nhựa HDPE, không tách rời.

Ưu điểm: Độ kín khít cao, chắc chắn, ít rò rỉ.

Ứng dụng: Thường dùng trong các hệ thống chịu áp lực cao, yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.

 

Mặt bích lồng thép (HDPE steel backing flange)

Kết hợp giữa vòng bích bằng kim loại và stub HDPE.

Ưu điểm: Chịu lực tốt hơn so với bích nhựa hoàn toàn, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.

Ứng dụng: Các công trình cấp nước lớn, nhà máy công nghiệp, môi trường có áp lực cao.

 

Mặt bích đặc HDPE (Solid Flange)

Là dạng đĩa đặc làm hoàn toàn từ nhựa HDPE, dùng để bịt kín đầu ống.

Ứng dụng: Thường dùng để chặn dòng, kết thúc hệ thống ống hoặc khi không sử dụng đoạn ống tạm thời.

Mỗi loại mặt bích HDPE có những ưu điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với từng nhu cầu lắp đặt và môi trường thi công. Khi lựa chọn, cần cân nhắc đến điều kiện vận hành, áp suất và đặc thù công trình để đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài.

báo giá mặt bích nhựa hdpe

Mặt bích HDPE

Yếu tố ảnh hưởng đến báo giá mặt bích nhựa HDPE

Kích thước (phi) của mặt bích

Kích thước càng lớn thì giá thành càng cao do lượng nguyên liệu sử dụng nhiều hơn.

Các loại mặt bích phổ biến như phi 60, 90, 110, 160, 200, 250… sẽ có sự chênh lệch rõ rệt về báo giá mặt bích nhựa hdpe.

 

Loại mặt bích

Mặt bích rời, mặt bích liền, mặt bích đặc, hay mặt bích lồng thép sẽ có mức giá khác nhau.

Các loại có kết cấu phức tạp hoặc kết hợp với kim loại như thép mạ kẽm thường có giá cao hơn so với loại nhựa hoàn toàn.

Chất lượng và nguồn gốc nguyên liệu

Mặt bích sản xuất từ nhựa HDPE nguyên sinh sẽ có độ bền cao hơn và giá thành cũng cao hơn so với nhựa tái chế.

Sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật sẽ có mức báo giá mặt bích nhựa hdpe tương xứng với chất lượng.

 

Thương hiệu và nhà cung cấp

Mặt bích đến từ các thương hiệu uy tín như Bình Minh, Tiền Phong, hoặc từ các đơn vị sản xuất lớn có kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng sử dụng lâu dài.

Nhà cung cấp lớn, có chính sách giá sỉ, chiết khấu tốt như STP Trường Thịnh cũng sẽ giúp khách hàng tiết kiệm chi phí hơn.

 

Số lượng đặt mua

Mua số lượng càng nhiều thì đơn giá càng giảm, đặc biệt khi thi công công trình lớn hoặc mua kèm ống HDPE và phụ kiện liên quan.

 

Thời điểm thị trường

 

Giá nguyên vật liệu đầu vào như hạt nhựa, thép có thể biến động theo từng thời điểm, ảnh hưởng trực tiếp đến báo giá mặt bích.

Nắm rõ những yếu tố trên sẽ giúp bạn có lựa chọn hợp lý về chủng loại và thời điểm mua hàng để tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng công trình.

 

Bảng báo giá mặt bích nhựa HDPE tham khảo

 

Đường kính (Ø ngoài) Loại bích Chuẩn kết nối Đơn giá (VNĐ/cái)
63 mm Bích rời + cổ hàn PN10/PN16 25.000 – 35.000
90 mm Bích rời + cổ hàn PN10/PN16 45.000 – 60.000
110 mm Bích rời + cổ hàn PN10/PN16 65.000 – 85.000
160 mm Bích rời + cổ hàn PN10/PN16 120.000 – 145.000
200 mm Bích rời + cổ hàn PN10/PN16 170.000 – 210.000
225 mm Bích rời + cổ hàn PN10/PN16 220.000 – 260.000
250 mm Bích rời + cổ hàn PN10/PN16 270.000 – 320.000
315 mm Bích rời + cổ hàn PN10/PN16 390.000 – 470.000
400 mm Bích rời + cổ hàn PN10/PN16 600.000 – 680.000

Lưu ý:
báo giá mặt bích nhựa hdpe áp dụng cho mặt bích nhựa HDPE kèm cổ hàn hoặc rời (có thể đặt riêng từng phần).
Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển.
Có nhiều loại: mặt bích đúc liền, mặt bích rời, bích thép lót HDPE tùy nhu cầu công trình.

STP Trường Thịnh – Đơn vị cung cấp mặt bích HDPE uy tín, giá cạnh tranh

Cam kết về chất lượng sản phẩm

Sản phẩm chính hãng: STP Trường Thịnh cung cấp mặt bích HDPE từ các thương hiệu uy tín như Bình Minh, Tiền Phong, Hoa Sen… hoặc sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật cao với đầy đủ chứng chỉ, kiểm định.

 

Đa dạng chủng loại: Đầy đủ các loại mặt bích như bích rời, bích liền, bích đặc, bích lồng thép… với nhiều kích cỡ từ nhỏ đến lớn, phù hợp với từng loại ống HDPE.

 

Giá cả cạnh tranh, linh hoạt

Giá sỉ ưu đãi cho dự án lớn, chiết khấu tốt khi mua kèm ống HDPE và các phụ kiện khác.

Cập nhật báo giá thường xuyên, minh bạch, rõ ràng – giúp khách hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn phương án tối ưu.

báo giá mặt bích nhựa hdpe

Mặt bích HDPE các loại

Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp

Tư vấn kỹ thuật miễn phí về cách lắp đặt, chọn loại mặt bích phù hợp theo công trình.

 

Giao hàng tận nơi nhanh chóng toàn quốc.

Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ đổi trả nếu sản phẩm không đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.

Với định hướng “uy tín làm đầu – chất lượng song hành”, STP Trường Thịnh không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn mang đến giải pháp đồng bộ cho hệ thống cấp thoát nước. Nếu bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp mặt bích HDPE chất lượng, báo giá mặt bích nhựa hdpe tốt, hãy liên hệ STP Trường Thịnh để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp.