Giá ống nước HDPE
Ống HDPE là gì, những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá ống nước HDPE
Ống HDPE là gì?
Ống HDPE (High-Density Polyethylene) là loại ống được làm từ nhựa nhiệt dẻo mật độ cao. Loại ống này có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại ống truyền thống khác, bao gồm:
Độ bền cao: Ống HDPE có khả năng chịu áp lực lớn, va đập mạnh và chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Khả năng chống hóa chất: Ống HDPE không bị ăn mòn bởi các loại hóa chất, axit hoặc kiềm, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Tuổi thọ dài: Ống HDPE có tuổi thọ lên đến 50 năm hoặc hơn nếu được lắp đặt và sử dụng đúng cách.
An toàn cho sức khỏe: Ống HDPE không chứa các chất độc hại, an toàn cho việc vận chuyển nước uống.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống HDPE
Giá ống HDPE có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Nguyên liệu: Giá của nguyên liệu polyethylene (PE) là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá ống HDPE. Giá PE thay đổi theo thị trường dầu mỏ và các yếu tố kinh tế khác.
Kích thước và độ dày: Ống HDPE có nhiều kích thước và độ dày khác nhau. Ống có kích thước lớn hơn và độ dày cao hơn thường có giá cao hơn.
Áp suất làm việc: Ống HDPE được phân loại theo áp suất làm việc tối đa mà chúng có thể chịu được. Ống có áp suất làm việc cao hơn thường có giá cao hơn.
Nhà sản xuất: Giá ống HDPE có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và thương hiệu.
Số lượng đặt hàng: Đặt hàng số lượng lớn thường được giảm giá.
Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển có thể ảnh hưởng đến giá cuối cùng của ống HDPE, đặc biệt là khi vận chuyển đường dài.
Tình trạng thị trường: Cung và cầu trên thị trường ống HDPE cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả.
Ống HDPE
Bảng giá ống nước HDPE tại STP Trường Thịnh cập nhật 2025
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA GÂN SÓNG 2 LỚP
SN4
STT | Đường kính danh nghĩa (mm) | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ cứng vòng (KN/m²) | Đơn giá chưa bao gồm VAT (VND/m) | Đơn giá đã bao gồm VAT 8% (VND/m) |
1 | ⌀ 150 | 150 ± 3% | 174 ± 3% | 4.0 | 105,000 | 113,400 |
2 | ⌀ 200 | 200 ± 3% | 228 ± 3% | 4.0 | 188,000 | 203,040 |
3 | ⌀ 250 | 250 ± 3% | 286 ± 3% | 4.0 | 278,000 | 300,240 |
4 | ⌀ 300 | 300 ± 3% | 344 ± 3% | 4.0 | 456,000 | 492,480 |
5 | ⌀ 400 | 400 ± 3% | 456 ± 3% | 4.0 | 686,000 | 741,880 |
6 | ⌀ 500 | 500 ± 3% | 565 ± 3% | 4.0 | 992,000 | 1,071,360 |
SN8
STT | Đường kính danh nghĩa (mm) | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ cứng vòng (KN/m²) | Đơn giá chưa bao gồm VAT (VND/m) | Đơn giá đã bao gồm VAT 8% (VND/m) |
1 | ⌀ 150 | 150 ± 3% | 174 ± 3% | 8.0 | 122,000 | 131,760 |
2 | ⌀ 200 | 200 ± 3% | 228 ± 3% | 8.0 | 218,000 | 235,440 |
3 | ⌀ 250 | 250 ± 3% | 286 ± 3% | 8.0 | 327,000 | 353,160 |
4 | ⌀ 300 | 300 ± 3% | 344 ± 3% | 8.0 | 528,000 | 570,240 |
5 | ⌀ 400 | 400 ± 3% | 456 ± 3% | 8.0 | 758,000 | 818,640 |
6 | ⌀ 500 | 500 ± 3% | 565 ± 3% | 8.0 | 1,036,000 | 1,118,880 |
Ống HDPE
Tại sao nên chọn ống nước HDPE tại STP Trường Thịnh
Ống HDPE của STP Trường Thịnh là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng và công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội sau:
Chất lượng đảm bảo
Nguyên liệu cao cấp: STP Trường Thịnh sử dụng nguồn nguyên liệu nhựa HDPE chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
Quy trình sản xuất hiện đại: Áp dụng công nghệ tiên tiến và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Chứng nhận chất lượng: Sản phẩm của STP Trường Thịnh đạt các chứng nhận chất lượng uy tín, khẳng định độ tin cậy và an toàn.
Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp
Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm: STP Trường Thịnh có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình lựa chọn, lắp đặt và sử dụng sản phẩm.
Chính sách bảo hành tốt: STP Trường Thịnh có chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
Ống HDPE của STP Trường Thịnh là một lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình xây dựng và công nghiệp, nhờ vào chất lượng đảm bảo, độ bền vượt trội, tính linh hoạt và dễ dàng lắp đặt, tuổi thọ dài và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp.
Hãy liên hệ với chúng tôi để có được thông tin chính xác nhất!
THÔNG TIN LIÊN HỆ MUA HÀNG
DC văn Phòng : LK 39-03, Khu đô thị mới Phú Lương, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Hotline: 0906 207 929
Email: stptruongthinh@gmail.com
Ống HDPE
Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn ống HDPE
Xác định mục đích sử dụng
Cấp thoát nước:
Xác định lưu lượng nước cần thiết.
Xem xét áp suất làm việc của hệ thống.
Lựa chọn đường kính ống phù hợp.
Dẫn hóa chất:
Xác định loại hóa chất cần dẫn.
Kiểm tra khả năng chống ăn mòn của ống HDPE với hóa chất đó.
Lựa chọn loại ống có độ dày phù hợp.
Xem xét các yếu tố kỹ thuật
Đường kính ống:
Lựa chọn đường kính ống phù hợp với lưu lượng chất lỏng hoặc kích thước cáp điện.
Áp suất làm việc:
Chọn ống có áp suất làm việc cao hơn áp suất tối đa của hệ thống.
Độ dày ống:
Độ dày ống ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực và độ bền của ống.
Chọn độ dày ống phù hợp với mục đích sử dụng và áp suất làm việc.
Loại nhựa HDPE:
Ống HDPE được sản xuất từ nhiều loại nhựa khác nhau (PE80, PE100…).
Chọn loại nhựa phù hợp với yêu cầu về độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
Chọn nhà cung cấp có kinh nghiệm và uy tín trên thị trường.
Kiểm tra chứng nhận chất lượng của sản phẩm.
Xem xét chế độ bảo hành và dịch vụ hỗ trợ của nhà cung cấp.
Trên đây là một vài thông tin về giá ống nước HDPE. Hi vọng các bạn sẽ có cho mình thông tin hữu ích.