Bảng giá ống nhựa HDPE mới nhất: Các loại và giá cả chi tiết

Bảng giá ống nhựa HDPE là yếu tố quan trọng khi lựa chọn sản phẩm cho công trình. Việc so sánh giá cả giữa các nhà cung cấp sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng. Cùng tìm hiểu chi tiết về bảng giá ống nhựa HDPE trong bài viết dưới đây!

Bảng giá ống nhựa HDPE

Các loại ống nhựa HDPE phổ biến trên thị trường

Các loại ống nhựa HDPE phổ biến trên thị trường hiện nay bao gồm:

  • Ống HDPE cho hệ thống cấp nước: Đây là loại ống HDPE được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống cấp nước sạch, có khả năng chịu áp lực cao, bền bỉ và chống ăn mòn hiệu quả.
  • Ống HDPE cho hệ thống thoát nước: Loại ống này thường được sử dụng cho hệ thống thoát nước mưa hoặc nước thải, giúp đảm bảo sự lưu thông nước tốt, không bị tắc nghẽn và chịu được tác động của môi trường.
  • Ống HDPE uPVC: Dùng trong các ứng dụng điện, viễn thông hoặc các hệ thống truyền tải khí, với độ bền cao và khả năng chống cháy.
  • Ống HDPE dẻo: Đây là loại ống có độ linh hoạt cao, được sử dụng chủ yếu trong các công trình yêu cầu dễ dàng uốn cong và lắp đặt nhanh chóng.
  • Ống HDPE gia cường: Được gia cố thêm các lớp vật liệu giúp ống chịu được tác động lực lớn hơn, thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu chịu lực cao.
  • Ống HDPE chống tia UV: Loại ống này có khả năng chống lại tác động của tia UV, giúp bảo vệ ống khỏi sự lão hóa nhanh chóng khi sử dụng ngoài trời.

Những loại ống HDPE này được chọn lựa và ứng dụng tùy vào yêu cầu cụ thể của công trình, mang lại sự chắc chắn và bền vững trong suốt quá trình sử dụng.

>> Xem thêm:  Báo giá ống nhựa đen

Bảng giá ống nhựa HDPE
Các loại ống nhựa HDPE phổ biến trên thị trường

Tại sao ống nhựa HDPE lại được ưa chuộng trong các công trình xây dựng?

Ống nhựa HDPE được ưa chuộng trong các công trình xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội cả về kỹ thuật lẫn kinh tế. Dưới đây là những lý do chính:

Độ bền cao, tuổi thọ dài:
Ống HDPE có khả năng chịu lực, chịu va đập và áp suất tốt. Ngoài ra, nhờ tính kháng hóa chất và không bị ăn mòn, tuổi thọ của ống HDPE có thể lên đến 50 năm trong điều kiện sử dụng bình thường.

Chịu được môi trường khắc nghiệt:
Ống HDPE không bị ảnh hưởng bởi tia UV, độ ẩm cao, môi trường mặn hay nhiều chất hóa học, rất phù hợp với khí hậu nóng ẩm hoặc những khu vực có điều kiện đất đai phức tạp.

Trọng lượng nhẹ, dễ thi công:
So với ống kim loại hay bê tông, ống HDPE nhẹ hơn nhiều nên dễ vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.

Khả năng đàn hồi và uốn cong linh hoạt:
Ống có thể uốn cong ở bán kính lớn mà không bị gãy hoặc rạn nứt, đặc biệt hữu ích khi lắp đặt ở địa hình gồ ghề hoặc đường ống cần chuyển hướng.

Mối hàn kín, không rò rỉ:
Các mối nối của ống HDPE được hàn nhiệt, đảm bảo độ kín tuyệt đối, giảm thiểu rò rỉ nước, thất thoát và nguy cơ xâm nhập từ bên ngoài.

Thân thiện với môi trường:
HDPE là loại vật liệu có thể tái chế, không độc hại và không gây ô nhiễm nguồn nước, rất phù hợp cho các hệ thống cấp nước sạch.

Với các ưu điểm trên, ống nhựa HDPE là lựa chọn tối ưu cho nhiều hạng mục như cấp thoát nước, tưới tiêu nông nghiệp, hệ thống dẫn khí, công trình ngầm và dân dụng.

Bảng giá ống nhựa HDPE
Tại sao ống nhựa HDPE lại được ưa chuộng trong các công trình xây dựng?

Làm thế nào để chọn mua ống nhựa HDPE với giá tốt?

Để chọn mua ống nhựa HDPE với giá tốt mà vẫn đảm bảo chất lượng, bạn có thể lưu ý một số yếu tố sau:

Lựa chọn nhà cung cấp uy tín:
Điều quan trọng đầu tiên khi mua ống nhựa HDPE là chọn nhà cung cấp uy tín, có thương hiệu rõ ràng và cam kết chất lượng sản phẩm. Nhà cung cấp chất lượng thường sẽ có giá cả hợp lý, bảo hành sản phẩm và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp.

So sánh giá giữa các nhà cung cấp:
Trước khi quyết định mua, hãy tham khảo bảng giá của nhiều nhà cung cấp khác nhau. Đừng vội vàng chọn nhà cung cấp có giá rẻ nhất, vì điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Cần xem xét kỹ các yếu tố như chất lượng, chứng nhận sản phẩm, chính sách bảo hành và hỗ trợ hậu mãi.

Đặt mua số lượng lớn:
Nếu bạn cần sử dụng ống nhựa HDPE cho các công trình lớn hoặc dài hạn, việc đặt mua với số lượng lớn có thể giúp bạn giảm được chi phí. Nhiều nhà cung cấp sẽ đưa ra các chương trình giảm giá hoặc chiết khấu khi bạn mua với số lượng lớn.

Tìm hiểu các loại ống HDPE phù hợp với nhu cầu:
Chọn đúng loại ống HDPE phù hợp với công trình sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí. Các loại ống có chất liệu và đường kính phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình sẽ không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo đảm hiệu quả sử dụng lâu dài.

Xem xét các yếu tố chi phí bổ sung:
Ngoài giá mua ống, bạn cũng cần tính đến các chi phí phụ trợ như chi phí vận chuyển, chi phí thi công, bảo dưỡng và các phụ kiện đi kèm (cút nối, van, khớp nối). Việc này giúp bạn có cái nhìn tổng thể và đưa ra quyết định hợp lý về chi phí.

Kiểm tra chất lượng sản phẩm:
Dù giá cả có thể là yếu tố quan trọng, nhưng chất lượng sản phẩm không thể bỏ qua. Đảm bảo rằng các ống nhựa HDPE bạn mua có chứng nhận đạt tiêu chuẩn, chất lượng đảm bảo để tránh tình trạng hỏng hóc trong quá trình sử dụng.

Tham khảo ý kiến từ những người có kinh nghiệm:
Bạn có thể tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc những người đã có kinh nghiệm trong ngành xây dựng. Họ có thể đưa ra lời khuyên hữu ích về các nhà cung cấp đáng tin cậy và các loại ống HDPE chất lượng với mức giá hợp lý.

Với những lưu ý trên, bạn sẽ có thể lựa chọn ống nhựa HDPE chất lượng với giá tốt cho công trình của mình.

Bảng giá ống nhựa HDPE
Làm thế nào để chọn mua ống nhựa HDPE với giá tốt?

Bảng giá ống nhựa HDPE mới nhất

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE MỚI NHẤT 2025 TẠI TRƯỜNG THỊNH 

(Bảng giá ống nhựa hdpe chưa bao gồm chi phí vận chuyển – Đơn vị tính: VNĐ/m)

Độ cứng vòng: SN4

STT Đường kính danh nghĩa (mm) Đường kính trong (mm) Đường kính ngoài (mm) Độ cứng vòng (KN/m²) Đơn giá chưa VAT Đơn giá có VAT 8%
1 Ø150 150 ±3% 174 ±3% 4.0 105.000 đ 113.400 đ
2 Ø200 200 ±3% 228 ±3% 4.0 188.000 đ 203.040 đ
3 Ø250 250 ±3% 286 ±3% 4.0 278.000 đ 300.240 đ
4 Ø300 300 ±3% 344 ±3% 4.0 388.000 đ 419.040 đ
5 Ø400 400 ±3% 456 ±3% 4.0 656.000 đ 708.480 đ
6 Ø500 500 ±3% 565 ±3% 4.0 992.000 đ 1.071.360 đ

Độ cứng vòng: SN8

STT Đường kính danh nghĩa (mm) Đường kính trong (mm) Đường kính ngoài (mm) Độ cứng vòng (KN/m²) Đơn giá chưa VAT Đơn giá có VAT 8%
1 Ø150 150 ±3% 174 ±3% 8.0 122.000 đ 131.760 đ
2 Ø200 200 ±3% 228 ±3% 8.0 218.000 đ 235.440 đ
3 Ø250 250 ±3% 286 ±3% 8.0 322.000 đ 347.760 đ
4 Ø300 300 ±3% 344 ±3% 8.0 448.000 đ 483.840 đ
5 Ø400 400 ±3% 456 ±3% 8.0 758.000 đ 818.640 đ
6 Ø500 500 ±3% 565 ±3% 8.0 1.036.000 đ 1.118.880 đ

Lưu ý:
– giá ống nhựa xoắn hdpe​ có thể thay đổi tùy theo thời điểm hoặc số lượng đặt hàng.


Mua ống nhựa HDPE ở đâu để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý?

Để mua ống nhựa HDPE đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý, bạn có thể tham khảo Trường Thịnh – đơn vị uy tín chuyên cung cấp ống nhựa HDPE chính hãng, cam kết chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm.

Trường Thịnh không chỉ cung cấp các sản phẩm ống nhựa HDPE chất lượng cao mà còn hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí, giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của mình.

📞 Hotline tư vấn miễn phí: 0906.207.929
🌐 Website: truongthinhpipe.com