Bảng giá ống HDPE cập nhật mới nhất 2025 – Giá tốt, chất lượng cao

Khi lựa chọn vật tư cho các công trình cấp thoát nước, ống HDPE luôn là ưu tiên hàng đầu nhờ độ bền cao, chống ăn mòn và dễ thi công. Tuy nhiên, để tối ưu chi phí, việc cập nhật bảng giá ống HDPE mới nhất là điều rất cần thiết. Cùng tìm hiểu ngay sau đây!

Bảng giá ống HDPE

Tìm hiểu thông tin về ống HDPE

Ống HDPE (High-Density Polyethylene) là loại ống nhựa được sản xuất từ polyethylene mật độ cao, với đặc tính bền vững, chống ăn mòn, kháng hóa chất và khả năng chịu được nhiệt độ và áp suất cao. Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, xây dựng, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác, ống HDPE đã trở thành sự lựa chọn phổ biến nhờ vào các ưu điểm vượt trội.

Đặc điểm nổi bật của ống HDPE:

Chống ăn mòn tuyệt vời:
Ống HDPE có khả năng chống lại sự ăn mòn của hóa chất và các yếu tố môi trường, giúp bảo vệ hệ thống đường ống trong thời gian dài mà không bị rỉ sét hay hư hỏng.

 

Độ bền cao:
Ống HDPE có độ bền cơ học vượt trội, có thể chịu được va đập và áp suất cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống nước hoặc các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững cao.

 

Khả năng chịu nhiệt tốt:
Ống HDPE có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay mất đi tính năng, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ thay đổi hoặc hệ thống cấp thoát nước nóng.

 

Linh hoạt và dễ dàng thi công:
Ống HDPE dễ dàng cắt, lắp đặt và nối với nhau, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong thi công hệ thống.

 

Tuổi thọ lâu dài:
Ống HDPE có thể sử dụng lâu dài lên đến 50-100 năm nếu bảo trì đúng cách, tiết kiệm chi phí thay thế và bảo dưỡng.

 

An toàn với sức khỏe và môi trường:
Với thành phần là polyethylene không chứa hóa chất độc hại, ống HDPE đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.

>> Xem thêm:  Báo giá mặt bích nhựa hdpe

Bảng giá ống HDPE
Tìm hiểu thông tin về ống HDPE

Ứng dụng của ống HDPE:

Hệ thống cấp thoát nước:
Ống HDPE được sử dụng phổ biến trong các hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt, thoát nước mưa, nước thải công nghiệp hoặc nông nghiệp.

 

Công trình hạ tầng:
Ống HDPE còn được sử dụng trong các công trình xây dựng, hệ thống đường ống dẫn gas, hệ thống đường ống điện ngầm và hạ tầng kỹ thuật khác.

 

Hệ thống tưới tiêu trong nông nghiệp:
Với tính linh hoạt và chịu được áp lực cao, ống HDPE là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tưới tiêu tự động trong nông nghiệp.

 

Ứng dụng công nghiệp:
Ống HDPE được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và chế biến, vì nó có khả năng kháng lại các hóa chất ăn mòn và dầu mỡ.

 

Lợi ích khi sử dụng ống HDPE:

  • Tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế: Do độ bền cao và tuổi thọ lâu dài, ống HDPE giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế so với các loại ống truyền thống.
  • Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt: Với trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt, ống HDPE dễ dàng vận chuyển và thi công tại công trường.
  • Bảo vệ môi trường: Ống HDPE có thể tái chế, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.

Các loại ống HDPE phổ biến:

  • Ống HDPE cho cấp thoát nước: Dùng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt và nước thải.
  • Ống HDPE cho công nghiệp: Dùng trong các ứng dụng công nghiệp, chịu nhiệt và hóa chất.
  • Ống HDPE cho hệ thống tưới tiêu: Dùng trong nông nghiệp để cung cấp nước cho cây trồng.
Bảng giá ống HDPE
Làm thế nào để chọn ống HDPE phù hợp với dự án

Làm thế nào để chọn ống HDPE phù hợp với dự án của mình?

Để chọn ống HDPE phù hợp với dự án của mình, bạn cần cân nhắc một số yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là những tiêu chí bạn nên lưu ý khi lựa chọn ống HDPE:

Xác định mục đích sử dụng

  • Cấp thoát nước: Nếu bạn cần ống HDPE cho hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt hoặc nước thải, lựa chọn ống HDPE có lớp phủ bảo vệ và khả năng chịu áp suất thấp là hợp lý.
  • Công nghiệp và hóa chất: Nếu sử dụng trong môi trường công nghiệp hoặc dẫn chất lỏng hóa chất, chọn ống HDPE có khả năng chống ăn mòn và chịu được hóa chất mạnh.
  • Tưới tiêu nông nghiệp: Nếu sử dụng trong hệ thống tưới tiêu, nên chọn loại ống HDPE có khả năng chịu áp lực cao và dễ dàng thi công.

Xác định kích thước và đường kính ống

  • Lựa chọn đường kính ống phù hợp với nhu cầu của hệ thống, dựa trên lưu lượng nước hoặc chất lỏng cần vận chuyển.
  • Kích thước ống HDPE thường dao động từ nhỏ (DN 20) đến lớn (DN 800 trở lên), vì vậy bạn cần tính toán chính xác lưu lượng và áp lực trong hệ thống để chọn được đường kính thích hợp.

Chọn độ bền và khả năng chịu áp lực

  • Class (PN): Đây là thông số quan trọng giúp xác định độ bền của ống HDPE. Các lớp như PN6, PN8, PN10, PN16… thể hiện khả năng chịu áp lực của ống. Chọn ống với Class phù hợp với áp lực trong hệ thống của bạn.
  • Độ bền cơ học: Ống HDPE cần có độ bền cao để chịu được lực tác động trong suốt thời gian sử dụng. Lựa chọn loại ống có khả năng chịu va đập và uốn cong tốt.

Chất lượng ống và nguồn gốc xuất xứ

  • Chọn những sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng. Những thương hiệu uy tín như Bình Minh, Tiền Phong, Trường Thịnh thường cung cấp ống HDPE đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và tuổi thọ cao.
  • Kiểm tra chứng nhận chất lượng và tiêu chuẩn sản xuất của ống, chẳng hạn như ISO, CE, để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.

Khả năng thi công và lắp đặt

  • Ống HDPE dễ dàng thi công nhờ vào tính linh hoạt và nhẹ, tuy nhiên, việc lắp đặt cần đúng kỹ thuật. Chọn ống HDPE có khả năng dễ dàng nối các đoạn ống với nhau thông qua các phụ kiện đi kèm, chẳng hạn như cút, co, tê, nối ren.

Chi phí và ngân sách

  • Đảm bảo rằng lựa chọn của bạn nằm trong ngân sách của dự án. Tuy nhiên, đừng quá tiết kiệm mà chọn sản phẩm kém chất lượng, vì điều này có thể gây ra chi phí bảo trì và thay thế cao sau này.

Điều kiện môi trường và khu vực lắp đặt

  • Nếu lắp đặt ống HDPE trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc có thể gặp tác động từ tia UV, bạn cần chọn ống HDPE có lớp bảo vệ UV hoặc lớp bảo vệ đặc biệt.
  • Nếu hệ thống nằm dưới lòng đất, bạn cần chọn ống HDPE có lớp bảo vệ chống ăn mòn và khả năng chịu được tải trọng đất đá.

Tư vấn từ nhà cung cấp

  • Nếu chưa chắc chắn về lựa chọn, bạn nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc nhà cung cấp uy tín. Họ sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của dự án và tình trạng địa phương.

Việc lựa chọn ống HDPE phù hợp với dự án đòi hỏi phải tính toán kỹ lưỡng từ mục đích sử dụng, kích thước, chất liệu, đến khả năng chịu áp lực và chi phí. Đảm bảo lựa chọn ống có chất lượng cao sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì và vận hành trong tương lai.

Bảng giá ống HDPE
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống HDPE

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống HDPE là gì?

Giá ống HDPE có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá ống HDPE:

Chất lượng nguyên liệu

  • Chất liệu HDPE: Loại nguyên liệu HDPE (Polyethylene tách cao phân tử) sử dụng để sản xuất ống có ảnh hưởng trực tiếp đến giá. Nguyên liệu chất lượng cao sẽ có giá thành cao hơn vì tính bền, độ ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
  • Độ tinh khiết của nhựa: Nhựa HDPE có độ tinh khiết cao sẽ đắt hơn, giúp ống chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, tăng độ bền và tuổi thọ.

Độ dày và đường kính của ống

  • Ống có đường kính lớn hoặc độ dày cao sẽ có giá thành cao hơn vì yêu cầu nhiều nguyên liệu hơn và quy trình sản xuất phức tạp hơn.
  • Đối với các hệ thống có đường kính ống lớn hoặc cần chịu áp lực cao, ống sẽ cần dày hơn, dẫn đến giá tăng lên.

Lớp bảo vệ chống UV và tính năng đặc biệt

  • Một số loại ống HDPE được trang bị lớp bảo vệ UV để chống lại sự phá hủy do ánh sáng mặt trời, đặc biệt khi sử dụng ngoài trời. Ống HDPE có lớp bảo vệ này sẽ có giá cao hơn các loại ống thông thường.
  • Các loại ống HDPE có tính năng đặc biệt như khả năng chống hóa chất, chống ăn mòn hay chịu nhiệt cũng sẽ có giá cao hơn.

Thương hiệu và nguồn gốc sản phẩm

  • Các sản phẩm từ thương hiệu nổi tiếng hoặc từ các nhà sản xuất có uy tín thường có giá cao hơn vì chất lượng kiểm định, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế và độ bền vượt trội.
  • Sản phẩm nhập khẩu thường có giá cao hơn so với ống HDPE sản xuất trong nước do chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu.

Phụ kiện đi kèm

  • Giá ống HDPE không chỉ tính riêng ống mà còn bao gồm các phụ kiện đi kèm như co, cút, tê, nối. Những phụ kiện này có thể làm tăng tổng chi phí của hệ thống ống HDPE.

Địa điểm và phương thức vận chuyển

  • Vị trí địa lý nơi bạn mua ống HDPE cũng ảnh hưởng đến giá cả. Nếu bạn mua ống từ những nhà cung cấp ở xa hoặc từ các thương hiệu nổi tiếng quốc tế, chi phí vận chuyển sẽ làm tăng giá thành sản phẩm.
  • Nếu bạn mua ống từ các nhà cung cấp địa phương, giá có thể thấp hơn do chi phí vận chuyển và thuế thấp hơn.

Khối lượng mua

  • Mua số lượng lớn sẽ giúp bạn có mức giá ưu đãi và giảm chi phí đơn vị. Ngược lại, mua với số lượng nhỏ sẽ có giá cao hơn do chi phí sản xuất và vận chuyển không thay đổi.

Tiêu chuẩn và chứng nhận

  • Các ống HDPE đạt tiêu chuẩn quốc tế (ISO, CE, etc.) sẽ có giá cao hơn so với những loại không có chứng nhận. Các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng sản phẩm và tính an toàn khi sử dụng.

Chi phí sản xuất và công nghệ

  • Công nghệ sản xuất hiện đại và tự động hóa trong quá trình sản xuất cũng có thể làm tăng chi phí. Các công nghệ tiên tiến giúp sản xuất ống với chất lượng ổn định và khả năng chịu áp lực cao hơn, nhưng chi phí đầu tư vào công nghệ này sẽ được tính vào giá thành sản phẩm.

Yêu cầu về bảo hành và dịch vụ hậu mãi

  • Những nhà cung cấp có dịch vụ hậu mãi tốt hoặc bảo hành lâu dài có thể tăng giá sản phẩm để bao gồm chi phí dịch vụ khách hàng.

Khi lựa chọn ống HDPE, bạn cần xem xét các yếu tố như chất liệu, đường kính, yêu cầu về tính năng đặc biệt và phụ kiện đi kèm để tìm được sản phẩm phù hợp nhất. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh, tối ưu chi phí cho dự án của mình.

Bảng giá ống HDPE cập nhật mới nhất 2025

BẢNG GIÁ ỐNG HDPE MỚI NHẤT 2025 TẠI TRƯỜNG THỊNH 

(bảng giá ống hdpe chưa bao gồm chi phí vận chuyển – Đơn vị tính: VNĐ/m)

Độ cứng vòng: SN4

STT Đường kính danh nghĩa (mm) Đường kính trong (mm) Đường kính ngoài (mm) Độ cứng vòng (KN/m²) Đơn giá chưa VAT Đơn giá có VAT 8%
1 Ø150 150 ±3% 174 ±3% 4.0 105.000 đ 113.400 đ
2 Ø200 200 ±3% 228 ±3% 4.0 188.000 đ 203.040 đ
3 Ø250 250 ±3% 286 ±3% 4.0 278.000 đ 300.240 đ
4 Ø300 300 ±3% 344 ±3% 4.0 388.000 đ 419.040 đ
5 Ø400 400 ±3% 456 ±3% 4.0 656.000 đ 708.480 đ
6 Ø500 500 ±3% 565 ±3% 4.0 992.000 đ 1.071.360 đ

Độ cứng vòng: SN8

STT Đường kính danh nghĩa (mm) Đường kính trong (mm) Đường kính ngoài (mm) Độ cứng vòng (KN/m²) Đơn giá chưa VAT Đơn giá có VAT 8%
1 Ø150 150 ±3% 174 ±3% 8.0 122.000 đ 131.760 đ
2 Ø200 200 ±3% 228 ±3% 8.0 218.000 đ 235.440 đ
3 Ø250 250 ±3% 286 ±3% 8.0 322.000 đ 347.760 đ
4 Ø300 300 ±3% 344 ±3% 8.0 448.000 đ 483.840 đ
5 Ø400 400 ±3% 456 ±3% 8.0 758.000 đ 818.640 đ
6 Ø500 500 ±3% 565 ±3% 8.0 1.036.000 đ 1.118.880 đ

Lưu ý:
Bảng giá ống HDPE​ có thể thay đổi tùy theo thời điểm hoặc số lượng đặt hàng.

Nơi mua ống HDPE giá tốt, chất lượng cao?

Nếu bạn đang tìm kiếm nơi mua ống HDPE với giá tốt và đảm bảo chất lượng, Trường Thịnh là một địa chỉ đáng tin cậy mà bạn nên cân nhắc. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp ống nhựa và phụ kiện xây dựng, Trường Thịnh cam kết mang đến:

  • Sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
  • Giá cả cạnh tranh, minh bạch và được cập nhật thường xuyên.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ lựa chọn ống phù hợp với từng loại công trình.
  • Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn và an toàn.
  • Hậu mãi chu đáo và chính sách bảo hành rõ ràng.

📞 Hotline tư vấn miễn phí: 0906.207.929
🌐 Website: truongthinhpipe.com