Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn​ Dễ Học Cho Người Mới Bắt Đầu

Bảng chữ cái tiếng Hàn, hay còn gọi là Hangeul (한글), là một trong những hệ thống chữ viết độc đáo và khoa học nhất trên thế giới. Được sáng tạo vào thế kỷ 15 dưới triều đại Joseon bởi vua Sejong Đại đế và các học giả, Hangeul mang trong mình một giá trị văn hóa và lịch sử sâu sắc. 

 

Lịch sử của bảng chữ cái tiếng Hàn

Lịch sử của bảng chữ cái tiếng Hàn, hay Hangeul (한글), là một câu chuyện đầy ý nghĩa về sự đổi mới trong ngôn ngữ và văn hóa của dân tộc Hàn Quốc. Trước khi Hangeul ra đời, người Hàn Quốc sử dụng chữ Hán (chữ Trung Quốc) để viết, điều này tạo ra nhiều khó khăn cho người dân, đặc biệt là những người không biết chữ Hán. Chữ Hán có hơn 1.000 ký tự và yêu cầu một quá trình học tập lâu dài để nắm vững, vì vậy việc đọc và viết trở thành một đặc quyền của tầng lớp quý tộc và trí thức.

Vào giữa thế kỷ 15, trong triều đại Joseon, vua Sejong Đại đế (1397-1450) nhận thấy sự bất tiện của việc sử dụng chữ Hán và mong muốn tạo ra một hệ thống chữ viết dễ học và dễ sử dụng cho mọi tầng lớp trong xã hội. Năm 1443, ông thành lập một nhóm học giả gọi là “Chiphyeonjon” (직현전) để nghiên cứu và sáng tạo ra một bảng chữ cái mới. Sau ba năm nghiên cứu, vào năm 1446, vua Sejong chính thức công bố bảng chữ cái Hangeul dưới tên gọi “Hunminjeongeum” (훈민정음), có nghĩa là “Âm thanh đúng đắn để dạy người dân”.

Hangeul được thiết kế với nguyên lý đơn giản và hợp lý: Các ký tự được cấu tạo từ các hình dạng cơ bản mô phỏng lại các phần của cơ thể con người và các yếu tố tự nhiên. Các phụ âm được hình thành từ các đường thẳng mô phỏng miệng, lưỡi, họng, trong khi các nguyên âm được tạo ra từ các dấu hiệu tượng trưng cho trời, đất và con người.

Mặc dù Hangeul đã được vua Sejong tạo ra để giúp người dân dễ dàng học viết, nhưng trong nhiều thế kỷ sau đó, hệ thống chữ viết này không được sử dụng rộng rãi, chủ yếu do sự ảnh hưởng mạnh mẽ của chữ Hán trong xã hội. Chỉ đến thế kỷ 19 và 20, đặc biệt là trong thời kỳ thuộc địa Nhật Bản và sự phục hưng của phong trào dân tộc, Hangeul mới thực sự trở thành chữ viết chính thức và phổ biến.

Ngày nay, Hangeul không chỉ là biểu tượng của văn hóa và lịch sử Hàn Quốc mà còn là niềm tự hào dân tộc. Nó thể hiện sự sáng tạo và tầm nhìn xa của vua Sejong, người đã muốn tạo ra một công cụ giúp nâng cao giáo dục và văn hóa cho mọi người, bất kể giai cấp hay tầng lớp xã hội.

Tham khảo: Thể tích hình hộp chữ nhật

Các nguyên âm cơ bản trong bảng chữ cái tiếng Hàn

Nguyên âm cơ bản của bảng chữ cái tiếng (Hangeul) gồm 10 ký tự, chia thành các nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Dưới đây là danh sách các nguyên âm cơ bản:

Nguyên âm đơn (10 ký tự):

ㅏ – “a” (phát âm giống như “a” trong từ “bà”)

ㅓ – “eo” (phát âm giống như “ơ” trong từ “tờ”)

ㅗ – “o” (phát âm giống như “o” trong từ “bố”)

ㅜ – “u” (phát âm giống như “u” trong từ “bu”)

ㅡ – “eu” (phát âm gần giống “ư” trong từ “tư”)

ㅣ – “i” (phát âm giống như “i” trong từ “bí”)

ㅐ – “ae” (phát âm giống như “e” trong từ “em”)

ㅔ – “e” (phát âm giống như “e” trong từ “ế”)

ㅚ – “oe” (phát âm giống như “oi” trong từ “bôi”)

ㅟ – “wi” (phát âm giống như “ui” trong từ “quy”)

Bảng chữ cái tiếng Hàn​
Nguyên âm đơn và nguyên âm ghép tiếng hàn

Nguyên âm đôi:

Nguyên âm đôi trong Hangeul là sự kết hợp giữa các nguyên âm cơ bản, tạo thành các âm phức tạp hơn.

Một số ví dụ về nguyên âm đôi bao gồm:

ㅘ (phát âm “wa” như trong từ “quả”)

ㅝ (phát âm “wo” như trong từ “hòa”)

ㅢ (phát âm “ui” như trong từ “hủy”)

Các nguyên âm cơ bản này là nền tảng để phát âm và viết trong tiếng Hàn, giúp người học dễ dàng kết hợp với các phụ âm để tạo thành âm tiết và từ vựng.

 

Bảng phụ âm tiếng Hàn và cách đọc

Trong tiếng Hàn, phụ âm (자음) là những âm được phát ra khi có sự kết hợp với nguyên âm. Dưới đây là bảng phụ âm tiếng Hàn và cách đọc của chúng:

Phụ âm cơ bản (기본 자음)

Các phụ âm cơ bản trong tiếng Hàn có thể phát âm khác nhau tùy vào vị trí trong âm tiết (đầu âm tiết hay cuối âm tiết).

Ký hiệu Phát âm Ví dụ Phát âm khi đứng cuối âm tiết
“g” hoặc “k” (tùy vào vị trí) 가 (ga) “k” như trong “park”
“n” 나 (na) “n”
“d” hoặc “t” (tùy vào vị trí) 다 (da) “t” như trong “bat”
“r” (hoặc “l” khi đứng cuối) 라 (ra) “l” như trong “seal”
“m” 마 (ma) v
“b” hoặc “p” (tùy vào vị trí) 바 (ba) “p” như trong “cap”
“s” (trong hầu hết các trường hợp) 사 (sa) “t” như trong “hat” (khi đứng cuối)
Không phát âm ở đầu âm tiết; “ng” ở cuối âm tiết 아 (a) “ng” như trong “song”
“j” 자 (ja) “t” như trong “hat” (khi đứng cuối)
“ch” 차 (cha) “ch”
“k” 카 (ka) “k”
“t” 타 (ta) “t”
“p” 파 (pa) “p”
“h” 하 (ha) “h”

Phụ âm đôi (쌍자음)

Phụ âm đôi được tạo ra khi kết hợp hai phụ âm cơ bản, và chúng có cách phát âm mạnh hơn hoặc cứng hơn so với các phụ âm thông thường.

Ký hiệu Phát âm Ví dụ
“kk” 깡 (kkang)
“tt” 딸 (ttal)
“pp” 빨 (ppal)
“ss” 쌀 (ssal)
“jj” 짧 (jjal)

 

Phụ âm mũi (비음 자음)

Các phụ âm mũi phát âm khi không khí được thoát qua mũi.

Ký hiệu Phát âm Ví dụ
“m” 마 (ma)
“ng” (khi đứng cuối âm tiết) 강 (gang)

 

Cách phát âm phụ âm cuối âm tiết:

Phụ âm trong tiếng Hàn khi đứng ở cuối âm tiết sẽ có một số sự thay đổi trong cách phát âm so với khi chúng đứng ở đầu âm tiết. Cụ thể:

ㄱ: Khi đứng cuối âm tiết, phát âm giống như “k” (ví dụ: 박 [bak] → [pak]).

ㄷ: Khi đứng cuối âm tiết, phát âm giống như “t” (ví dụ: 밭 [bat] → [pat]).

ㅂ: Khi đứng cuối âm tiết, phát âm giống như “p” (ví dụ: 업 [eop] → [eop]).

ㅅ: Khi đứng cuối âm tiết, phát âm giống như “t” (ví dụ: 곱 [gop] → [gop]).

ㅇ: Không phát âm khi đứng đầu âm tiết, nhưng khi đứng cuối âm tiết, phát âm như “ng” (ví dụ: 강 [gang] → [gang]).

Phụ âm lưỡi (설음 자음):

Phụ âm này phát ra bằng cách tiếp xúc với phần lưỡi, tương tự như cách phát âm trong các ngôn ngữ có hệ thống âm lưỡi như tiếng Hàn.

Ký hiệu Phát âm Ví dụ
“r” hoặc “l” tùy vào vị trí trong âm tiết 라 (ra)

 

Cách học bảng chữ cái tiếng Hangeul hiệu quả

Học chữ cái tiếng Hàn, hay còn gọi là Hangeul (한글), có thể dễ dàng và hiệu quả nếu bạn áp dụng một số phương pháp học phù hợp. Dưới đây là một số cách học cơ bản mà bạn có thể tham khảo:

Làm quen với cấu trúc cơ bản của Hangeul

Hangeul được xây dựng từ các phụ âm và nguyên âm. Để học nhanh, bạn cần nắm vững các phần cơ bản này.

Phụ âm (자음):

Bảng phụ âm tiếng Hàn có 14 phụ âm cơ bản và 5 phụ âm đôi. Các phụ âm cơ bản gồm các âm đơn giản như ㄱ, ㄴ, ㄷ… Đầu tiên, bạn hãy học các phụ âm cơ bản này và làm quen với cách phát âm của chúng.

Nguyên âm (모음):

Nguyên âm tiếng Hàn có hai loại chính: nguyên âm đơn và nguyên âm ghép. Bạn có thể bắt đầu với các nguyên âm đơn như ㅏ, ㅓ, ㅗ… và sau đó tiếp tục học các nguyên âm ghép.

Bảng chữ cái tiếng Hàn​
Bảng chữ cái Hàn​ đầy đủ

Chia học theo nhóm

Thay vì học một cách rời rạc, bạn có thể chia bảng chữ cái thành các nhóm nhỏ để học dần dần:

Nhóm 1: Phụ âm cơ bản – Học các phụ âm như ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ.

Nhóm 2: Nguyên âm cơ bản – Bắt đầu với các nguyên âm như ㅏ, ㅓ, ㅗ, ㅜ, ㅡ, ㅣ.

Nhóm 3: Nguyên âm ghép – Sau khi nắm vững nguyên âm đơn, bạn có thể học các nguyên âm ghép như ㅐ, ㅔ, ㅘ, ㅝ, ㅚ, ㅟ, ㅢ.

Nhóm 4: Phụ âm đôi (쌍자음) – Học các phụ âm đôi mạnh hơn như ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ.

 

Sử dụng flashcards

Sử dụng flashcards là một phương pháp học hiệu quả để ghi nhớ bảng chữ cái. Bạn có thể tự làm flashcards với mỗi mặt là một chữ cái (phụ âm hoặc nguyên âm) và phía sau là cách phát âm cùng ví dụ minh họa.

Bảng chữ cái tiếng Hàn​
Sử dụng flashcash học tiếng hàn

Luyện tập viết và đọc

Khi học bảng chữ cái, việc viết và đọc là rất quan trọng. Bạn có thể luyện viết các chữ cái để làm quen với hình dáng của chúng và cải thiện khả năng ghi nhớ. Viết ra giấy mỗi ngày sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.

 

Học qua ứng dụng hoặc video

Có rất nhiều ứng dụng và video dạy tiếng Hàn giúp bạn làm quen với bảng chữ cái, cách phát âm và cách viết chính xác. Một số ứng dụng phổ biến là Duolingo, Memrise, LingoDeer.

 

Kết hợp với từ vựng cơ bản

Khi đã học xong các chữ cái, bạn có thể bắt đầu học các từ vựng cơ bản để ứng dụng ngay những gì bạn đã học. Việc đọc và nhận diện các từ sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn các ký tự.

Học theo âm tiết

Hangeul được cấu trúc theo từng âm tiết, với mỗi âm tiết bao gồm một phụ âm (hoặc không) và một nguyên âm (hoặc không). Ví dụ, 가 (ga) gồm phụ âm ㄱ và nguyên âm ㅏ. Việc học âm tiết sẽ giúp bạn dễ dàng đọc và viết hơn.

Kiên nhẫn và luyện tập đều đặn

Việc học Hangeul có thể hơi khó khăn trong giai đoạn đầu, nhưng nếu bạn kiên nhẫn và luyện tập đều đặn, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi đọc và viết tiếng Hàn.

Sử dụng tài liệu học tiếng Hàn

Bạn có thể sử dụng các sách học tiếng Hàn như:

“Integrated Korean” (dành cho người mới bắt đầu).

“Talk To Me In Korean” (có nhiều tài liệu học miễn phí và dễ dàng cho người mới bắt đầu).

Lắng nghe và phát âm

Hãy nghe các bản ghi âm tiếng Hàn và cố gắng phát âm đúng theo. Bạn có thể nghe các bài hát Hàn Quốc hoặc xem các video để cải thiện khả năng nghe và phát âm.

Tóm lại:

Học bảng chữ cái Hàn có thể dễ dàng nếu bạn chia nhỏ ra thành các phần và học theo từng nhóm.Kết hợp giữa lý thuyết (học bảng chữ cái) và thực hành (viết, đọc, và nghe) để ghi nhớ lâu hơn. Sử dụng ứng dụng và tài liệu học tiếng Hàn để làm phong phú quá trình học. Chúc bạn học tiếng Hàn thành công!