Giá ống nhựa đen HDPE
Ống nhựa đen HDPE có đặc điểm gì nổi bật
Ống nhựa đen HDPE (High-Density Polyethylene) là loại ống được làm từ nhựa nhiệt dẻo mật độ cao. Nhờ tính chất bền bỉ và khả năng chống chịu tốt, ống HDPE được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về loại ống này:
Đặc điểm nổi bật
Độ bền cao
Ống HDPE có khả năng chịu áp lực và va đập tốt, ít bị nứt vỡ trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
Tuổi thọ của ống có thể lên đến 50 năm hoặc hơn, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng.
Khả năng chống chịu hóa chất tốt
Ống HDPE không bị ăn mòn bởi axit, kiềm, muối và các hóa chất thông thường khác.
Điều này giúp ống có thể sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Tính linh hoạt cao
Ống HDPE có độ dẻo dai tốt, dễ dàng uốn cong theo địa hình, giúp giảm thiểu số lượng mối nối và tiết kiệm chi phí thi công.
Khả năng chống chịu thời tiết tốt
Ống HDPE có khả năng chống tia UV, không bị lão hóa dưới tác động của ánh nắng mặt trời.
Ống có thể sử dụng trong môi trường ngoài trời mà không bị giảm tuổi thọ.
Trọng lượng nhẹ
Ống HDPE có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với các loại ống truyền thống như ống thép, ống gang, giúp giảm chi phí vận chuyển và thi công.
An toàn và thân thiện với môi trường
Ống HDPE không chứa các chất độc hại, đảm bảo an toàn cho nguồn nước sinh hoạt.
Ống có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
Ống nhựa đen HDPE
Công dụng phổ biến của ống nhựa đen HDPE
Hệ thống cấp thoát nước
Cấp nước sinh hoạt:
Ống HDPE được sử dụng để xây dựng hệ thống cấp nước sạch cho các khu dân cư, đô thị, đảm bảo nguồn nước an toàn và ổn định.
Thoát nước thải:
Ống được dùng trong hệ thống thoát nước thải sinh hoạt và công nghiệp, nhờ khả năng chống chịu hóa chất tốt.
Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp:
Ống HDPE được ứng dụng trong hệ thống tưới tiêu cho các trang trại, vườn cây, giúp tiết kiệm nước và tăng hiệu quả sản xuất.
Bảo vệ cáp điện và cáp viễn thông
Ống luồn cáp ngầm:
Ống HDPE được dùng để bảo vệ cáp điện và cáp viễn thông khỏi các tác động từ môi trường như nước, hóa chất, va đập, đảm bảo an toàn và độ bền cho hệ thống cáp.
Ứng dụng trong công nghiệp
Hệ thống dẫn hóa chất:
Ống HDPE được sử dụng trong các hệ thống dẫn hóa chất trong các nhà máy, xí nghiệp, nhờ khả năng chống chịu hóa chất cao.
Hệ thống dẫn khí:
Ống có thể được dùng để dẫn khí trong các ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng trong khai thác mỏ
Hệ thống dẫn nước và bùn thải:
Ống HDPE được sử dụng trong các hoạt động khai thác mỏ để dẫn nước, bùn thải và các chất lỏng khác.
Ống nhựa đen HDPE
Báo giá ống nhựa đen HDPE
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐEN HDPE GÂN SÓNG 2 LỚP
Bảng giá ống nhựa đen HDPE SN4
STT | Đường kính danh nghĩa (mm) | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ cứng vòng (KN/m²) | Đơn giá chưa bao gồm VAT (VND/m) | Đơn giá đã bao gồm VAT 8% (VND/m) |
1 | ⌀ 150 | 150 ± 3% | 174 ± 3% | 4.0 | 105,000 | 113,400 |
2 | ⌀ 200 | 200 ± 3% | 228 ± 3% | 4.0 | 188,000 | 203,040 |
3 | ⌀ 250 | 250 ± 3% | 286 ± 3% | 4.0 | 278,000 | 300,240 |
4 | ⌀ 300 | 300 ± 3% | 344 ± 3% | 4.0 | 456,000 | 492,480 |
5 | ⌀ 400 | 400 ± 3% | 456 ± 3% | 4.0 | 686,000 | 741,880 |
6 | ⌀ 500 | 500 ± 3% | 565 ± 3% | 4.0 | 992,000 | 1,071,360 |
Bảng giá ống nhựa đen HDPE SN8
STT | Đường kính danh nghĩa (mm) | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ cứng vòng (KN/m²) | Đơn giá chưa bao gồm VAT (VND/m) | Đơn giá đã bao gồm VAT 8% (VND/m) |
1 | ⌀ 150 | 150 ± 3% | 174 ± 3% | 8.0 | 122,000 | 131,760 |
2 | ⌀ 200 | 200 ± 3% | 228 ± 3% | 8.0 | 218,000 | 235,440 |
3 | ⌀ 250 | 250 ± 3% | 286 ± 3% | 8.0 | 327,000 | 353,160 |
4 | ⌀ 300 | 300 ± 3% | 344 ± 3% | 8.0 | 528,000 | 570,240 |
5 | ⌀ 400 | 400 ± 3% | 456 ± 3% | 8.0 | 758,000 | 818,640 |
6 | ⌀ 500 | 500 ± 3% | 565 ± 3% | 8.0 | 1,036,000 | 1,118,880 |
Ống nhựa đen HDPE
Cần lưu ý gì khi lựa chọn ống nhựa đen HDPE
Thương hiệu và nhà sản xuất
Chọn mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín, có thương hiệu được khẳng định trên thị trường.
Tìm hiểu kỹ về nguồn gốc xuất xứ, quy trình sản xuất và các chứng nhận chất lượng của sản phẩm.
Chất lượng nguyên liệu
Đảm bảo ống được sản xuất từ nhựa HDPE nguyên sinh, không pha trộn tạp chất.
Kiểm tra độ đồng đều của màu sắc và bề mặt ống. Ống chất lượng thường có màu đen bóng, bề mặt nhẵn mịn.
Kích thước và độ dày
Lựa chọn kích thước và độ dày ống phù hợp với mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của công trình.
Kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật như đường kính ngoài, đường kính trong, độ dày thành ống và áp suất làm việc tối đa.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Đảm bảo ống đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia hoặc quốc tế như ISO, TCVN.
Kiểm tra các chứng nhận chất lượng và kết quả kiểm nghiệm của sản phẩm.
Khả năng chống chịu
Đảm bảo ống có khả năng chống chịu tốt với các tác động từ môi trường như tia UV, hóa chất, nhiệt độ và áp lực.
Lựa chọn loại ống có lớp bảo vệ chống tia UV nếu sử dụng ngoài trời.
Tính linh hoạt
Kiểm tra độ dẻo dai và khả năng uốn cong của ống, đặc biệt khi lắp đặt ở những địa hình phức tạp.
Giá cả
So sánh giá cả của các nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá hợp lý nhất.
Tuy nhiên, không nên chỉ chú trọng vào giá rẻ mà bỏ qua chất lượng sản phẩm.
Kiểm tra trực quan
Kiểm tra kỹ lưỡng các thông số kỹ thuật của ống trước khi mua.
Quan sát kỹ bề mặt ống, đảm bảo không có vết nứt, trầy xước hoặc phồng rộp.
Gõ nhẹ vào thân ống để kiểm tra độ cứng và độ đàn hồi.
Trên đây là một số thông tin về báo giá ống nhựa đen HDPE. Hi vọng các bạn sẽ có cho mình thông tin hữu ích.