Báo giá ống thoát nước HDPE luôn là thông tin được nhiều nhà thầu và chủ đầu tư quan tâm khi lên kế hoạch thi công các công trình cấp thoát nước. Ống HDPE nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Báo giá ống thoát nước hdpe
Cấu tạo và đặc điểm của ống thoát nước hdpe
Cấu tạo ống thoát nước HDPE
Ống HDPE (High-Density Polyethylene) là loại ống nhựa làm từ nhựa polyethylene mật độ cao. Cấu tạo cơ bản gồm:
- Chất liệu chính: Nhựa HDPE nguyên sinh, không chứa tạp chất, đảm bảo độ bền và an toàn cho môi trường.
- Lớp ngoài: Bề mặt nhẵn mịn, giúp giảm ma sát và chống bám bẩn, tăng hiệu quả thoát nước.
- Lớp trong: Mịn và trơn, đảm bảo dòng chảy nhanh, giảm khả năng tắc nghẽn.
- Lớp thành ống: Độ dày được thiết kế phù hợp theo từng cấp độ cứng vòng (SN4, SN8…), đảm bảo chịu được áp lực và lực tác động từ bên ngoài.
- Khớp nối: Thường có dạng nối đùn, nối hàn nhiệt hoặc nối cao su, giúp liên kết chắc chắn, kín nước.
Đặc điểm nổi bật của ống thoát nước HDPE
- Chống ăn mòn và hóa chất: Không bị ảnh hưởng bởi các loại hóa chất, axit, kiềm trong môi trường đất và nước thải.
- Độ bền cơ học cao: Khả năng chịu va đập, chịu nén tốt, đặc biệt phù hợp với áp lực lớn trong các công trình thoát nước.
- Khả năng uốn dẻo: Có thể uốn cong nhẹ mà không bị nứt, dễ dàng thi công trong các địa hình phức tạp.
- Trọng lượng nhẹ: Dễ vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng, giảm chi phí thi công.
- Tuổi thọ lâu dài: Có thể lên đến 50 năm hoặc hơn khi sử dụng đúng cách.
- Tính chống thấm tốt: Đảm bảo không bị rò rỉ, giữ chất lượng nước và môi trường xung quanh.
- Thân thiện với môi trường: Có thể tái chế, không gây ô nhiễm khi sử dụng và xử lý.

Ứng dụng của ống thoát nước hdpe
Ống thoát nước HDPE (High-Density Polyethylene) là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính bền bỉ, chịu được áp lực cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến và quan trọng của ống thoát nước HDPE:
Hệ thống thoát nước đô thị và dân dụng
Ống HDPE được sử dụng làm hệ thống thoát nước mưa và nước thải trong các khu đô thị, khu dân cư, chung cư, nhà máy, trường học… Nhờ độ bền cao và khả năng chống tắc nghẽn tốt, loại ống này giúp đảm bảo dòng chảy nước nhanh, tránh hiện tượng ngập úng và ô nhiễm môi trường đô thị.
Thoát nước trong công nghiệp và khu chế xuất
Trong môi trường công nghiệp, các ống thoát nước thường phải chịu tác động của hóa chất, axit, kiềm. Ống HDPE với đặc tính chống ăn mòn vượt trội giúp dẫn nước thải hóa học một cách an toàn mà không gây hư hại cho hệ thống. Đây là lựa chọn hàng đầu trong các nhà máy, khu chế xuất, nhà máy xử lý nước thải công nghiệp.
Hệ thống cấp nước sinh hoạt và nông nghiệp
Ngoài chức năng thoát nước, ống HDPE còn được dùng làm ống cấp nước sạch nhờ tính an toàn, không gây độc hại. Trong nông nghiệp, ống này ứng dụng phổ biến trong hệ thống tưới tiêu, dẫn nước cho các trang trại, vườn cây, giúp tối ưu hóa nguồn nước, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Hạ tầng giao thông và xây dựng
Ống thoát nước HDPE được lắp đặt trong các công trình xây dựng như đường giao thông, cầu cống, hầm đường bộ… Nhờ khả năng chịu áp lực và va đập tốt, ống giúp thoát nước mưa nhanh chóng, chống ngập úng và đảm bảo tuổi thọ công trình lâu dài.
Hệ thống thoát nước trong các khu công nghiệp và khu đô thị mới
Với đặc tính nhẹ, dễ thi công và liên kết kín khít, ống HDPE rất phù hợp cho các dự án xây dựng hạ tầng thoát nước mới tại các khu công nghiệp, khu đô thị hiện đại. Việc thi công nhanh chóng và hiệu quả cũng giúp giảm chi phí tổng thể cho dự án.

Làm sao để chọn đúng kích thước ống HDPE cho công trình?
Để chọn đúng kích thước ống HDPE cho công trình, bạn cần cân nhắc kỹ các yếu tố kỹ thuật và nhu cầu thực tế của hệ thống. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn lựa chọn phù hợp:
Cách chọn đúng kích thước ống HDPE cho công trình
Xác định lưu lượng nước cần thoát hoặc cấp
- Đánh giá lưu lượng nước (m³/h hoặc l/s) cần thoát hoặc cấp dựa trên tính toán thiết kế hoặc khảo sát thực tế.
- Lưu lượng càng lớn thì đường kính ống càng phải lớn để đảm bảo dòng chảy không bị nghẽn và áp lực nước ổn định.
Xác định áp lực làm việc và độ cứng vòng (SN)
- Tùy thuộc vào vị trí lắp đặt và áp lực nước, bạn chọn loại ống có độ cứng vòng SN phù hợp (ví dụ SN4 cho các công trình nhẹ, SN8 cho công trình chịu áp lực lớn).
- Độ cứng vòng càng cao thì ống càng dày, chịu được áp lực và lực tác động bên ngoài tốt hơn.
Xác định chiều dài và kiểu nối ống
- Với công trình có nhiều đoạn nối hoặc thay đổi hướng, bạn cần chọn kích thước phù hợp để giảm thiểu áp lực và mất mát dòng chảy.
- Kiểu nối cũng ảnh hưởng đến khả năng kín nước và độ bền của hệ thống.
Tham khảo tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ thiết kế
- Dựa vào tiêu chuẩn ngành (TCVN, ASTM, ISO) và bản vẽ thiết kế kỹ thuật để chọn đường kính danh nghĩa (DN) và các thông số kỹ thuật phù hợp.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc nhà cung cấp để được tư vấn chính xác.
Tính toán tổn thất áp suất và vận tốc dòng chảy
- Đảm bảo vận tốc dòng chảy trong ống không quá cao (gây tiếng ồn, mài mòn) hoặc quá thấp (gây lắng cặn).
- Vận tốc nước lý tưởng thường dao động từ 0.6 – 3 m/s, tùy mục đích sử dụng.
Dự phòng cho tương lai
- Nếu dự án có khả năng mở rộng, nên chọn kích thước ống có thể đáp ứng lưu lượng lớn hơn trong tương lai, tránh phải thay thế hoặc lắp đặt lại.
Ví dụ cụ thể
- Hệ thống thoát nước mưa cho khu dân cư nhỏ có thể sử dụng ống HDPE Ø150 hoặc Ø200, SN4.
- Công trình cấp nước sinh hoạt hoặc thoát nước thải công nghiệp có thể cần ống Ø300, Ø400 hoặc lớn hơn với SN8 để đảm bảo chịu áp lực và lưu lượng cao.
Việc chọn đúng kích thước ống HDPE rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, bền bỉ và tiết kiệm chi phí. Bạn nên phối hợp chặt chẽ với đơn vị thiết kế, nhà cung cấp và thi công để có lựa chọn tối ưu nhất cho công trình của mình.

Báo giá ống thoát nước HDPE mới nhất 2025
Nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và các dự án xây dựng, Trường Thịnh xin gửi tới quý khách hàng bảng Báo giá ống thoát nước hdpe mới nhất năm 2025 với đa dạng kích thước và cấp độ cứng vòng. Báo giá ống thoát nước hdpe đã được cập nhật theo thị trường, đảm bảo cạnh tranh và phù hợp với chất lượng sản phẩm.
Dưới đây là Báo giá ống thoát nước hdpe mới nhất năm 2025 tại Trường Thịnh:
🔹 Ống HDPE độ cứng vòng SN4
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển – Đơn vị tính: VNĐ/m)
STT | Đường kính danh nghĩa (mm) | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ cứng vòng (KN/m²) | Đơn giá chưa VAT | Đơn giá có VAT 8% |
1 | Ø150 | 150 ±3% | 174 ±3% | 4.0 | 105.000 đ | 113.400 đ |
2 | Ø200 | 200 ±3% | 228 ±3% | 4.0 | 188.000 đ | 203.040 đ |
3 | Ø250 | 250 ±3% | 286 ±3% | 4.0 | 278.000 đ | 300.240 đ |
4 | Ø300 | 300 ±3% | 344 ±3% | 4.0 | 388.000 đ | 419.040 đ |
5 | Ø400 | 400 ±3% | 456 ±3% | 4.0 | 656.000 đ | 708.480 đ |
6 | Ø500 | 500 ±3% | 565 ±3% | 4.0 | 992.000 đ | 1.071.360 đ |
🔹 Ống HDPE độ cứng vòng SN8
STT | Đường kính danh nghĩa (mm) | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ cứng vòng (KN/m²) | Đơn giá chưa VAT | Đơn giá có VAT 8% |
1 | Ø150 | 150 ±3% | 174 ±3% | 8.0 | 122.000 đ | 131.760 đ |
2 | Ø200 | 200 ±3% | 228 ±3% | 8.0 | 218.000 đ | 235.440 đ |
3 | Ø250 | 250 ±3% | 286 ±3% | 8.0 | 322.000 đ | 347.760 đ |
4 | Ø300 | 300 ±3% | 344 ±3% | 8.0 | 448.000 đ | 483.840 đ |
5 | Ø400 | 400 ±3% | 456 ±3% | 8.0 | 758.000 đ | 818.640 đ |
6 | Ø500 | 500 ±3% | 565 ±3% | 8.0 | 1.036.000 đ | 1.118.880 đ |
⚠️ Lưu ý:
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm hoặc số lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển.
Trên đây là bảng giá tham khảo ống thoát nước HDPE mới nhất năm 2025 tại Trường Thịnh. Nếu quý khách cần tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm, kích thước phù hợp hoặc báo giá theo số lượng, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.
📞 Hotline tư vấn miễn phí: 0906.207.929
🌐 Website: truongthinhpipe.com