Ống nhựa HDPE thoát nước thải là lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống thoát nước hiện đại nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt. Với tính ứng dụng linh hoạt trong dân dụng lẫn công nghiệp, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng. Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
ống hdpe thoát nước thải
Vì sao ống HDPE ngày càng được ưa chuộng trong hệ thống thoát nước thải?
Ống HDPE (High-Density Polyethylene) đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong hệ thống thoát nước thải nhờ hội tụ nhiều ưu điểm vượt trội mà các loại ống truyền thống như bê tông, sắt, hay nhựa PVC khó có thể so sánh:
Độ bền vượt trội
Ống HDPE có khả năng chịu lực, chịu va đập và chịu áp suất rất tốt. Điều này giúp ống hoạt động ổn định trong thời gian dài, kể cả trong môi trường chịu tải trọng lớn như lắp ngầm dưới lòng đường.
Chống ăn mòn hóa học
Không bị ảnh hưởng bởi hóa chất có trong nước thải công nghiệp hay sinh hoạt – một điểm mạnh khiến HDPE đặc biệt phù hợp với hệ thống thoát nước thải đa dạng tính chất.
Tuổi thọ cao
Ống HDPE có tuổi thọ từ 30 – 50 năm, giúp giảm chi phí bảo trì, thay thế – một yếu tố kinh tế lâu dài hấp dẫn cho các nhà đầu tư và chủ công trình.
Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
So với ống bê tông hoặc kim loại, HDPE nhẹ hơn nhiều, giúp giảm công sức thi công, rút ngắn thời gian và chi phí nhân công.
Kín khít, hạn chế rò rỉ
Hệ thống hàn nhiệt hoặc nối gioăng đảm bảo sự kín khít gần như tuyệt đối, hạn chế tối đa thất thoát và ô nhiễm môi trường xung quanh.
Linh hoạt trong thiết kế
Ống có thể uốn cong, lắp đặt dễ dàng qua các địa hình phức tạp như đồi núi, lòng đất chật hẹp, không cần nhiều mối nối.
Thân thiện với môi trường
HDPE là loại nhựa có thể tái chế, ít phát thải trong quá trình sản xuất và sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường.
Với tất cả những lợi thế đó, không khó hiểu khi ống HDPE ngày càng chiếm ưu thế trong các hệ thống thoát nước thải đô thị, khu công nghiệp, dân cư và công trình trọng điểm.

Tiêu chuẩn kỹ thuật cần biết khi chọn ống HDPE thoát nước thải?
Để đảm bảo hệ thống thoát nước hoạt động hiệu quả, an toàn và bền vững, việc lựa chọn đúng loại ống nhựa HDPE thoát nước thải cần dựa vào nhiều yếu tố kỹ thuật quan trọng. Dưới đây là những tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật bạn nên nắm rõ trước khi đưa vào thi công công trình.
Nguồn gốc và chất liệu nhựa
- Ống phải được sản xuất từ nhựa HDPE nguyên sinh, đảm bảo độ tinh khiết và tính ổn định vật lý – hóa học cao.
- Tránh dùng ống làm từ nhựa tái chế vì dễ giòn, nhanh xuống cấp, không chịu được áp lực và môi trường khắc nghiệt.
Tiêu chuẩn sản xuất và kiểm định chất lượng
Khi chọn mua, hãy kiểm tra xem sản phẩm có đạt các tiêu chuẩn dưới đây không:
- TCVN 7305-2:2008 & TCVN 7305-3:2008 – tiêu chuẩn Việt Nam cho ống HDPE dùng dẫn nước.
- ISO 4427 – tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống ống HDPE dùng cho nước và thoát nước.
- DIN 8074/8075 (Đức) – tiêu chuẩn về kích thước, dung sai, độ bền.
- ASTM D3035 (Mỹ) – tiêu chuẩn cho ống HDPE áp suất thấp.
Ống đạt chuẩn sẽ có hồ sơ kiểm định chất lượng, chứng chỉ xuất xưởng và in thông số rõ ràng trên thành ống.
Chỉ số độ cứng vòng (SN – Stiffness Number)
Chỉ số SN cho biết khả năng chịu tải trọng bên ngoài:
- SN4: Dành cho công trình có tải nhẹ (thoát nước dân dụng, khu dân cư).
- SN8: Dùng trong môi trường chịu lực trung bình (vỉa hè, sân bãi).
- SN16: Dùng cho khu công nghiệp, nơi có xe tải nặng hoặc chôn sâu.
Chọn SN phù hợp giúp ống không bị móp méo hoặc vỡ do áp lực đất và tải trọng từ mặt đất.
Chỉ số SDR (Standard Dimension Ratio)
- Là tỷ lệ giữa đường kính ngoài và độ dày thành ống (SDR = OD/thickness).
- SDR càng nhỏ → thành ống càng dày → chịu áp tốt hơn.
Ví dụ:
- SDR11: Dùng cho hệ thống có áp lực cao.
- SDR17 – SDR26: Dùng cho hệ thống thoát nước thải không áp (dẫn trọng lực).
Đường kính ống
Chọn đường kính theo lưu lượng nước và thiết kế hệ thống. Một số kích thước phổ biến:
- DN90, DN110, DN160, DN200, DN315, DN500,…
- Công trình lớn như thoát nước đô thị có thể dùng ống HDPE tới DN1000 – DN1200.

Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt
- HDPE có khả năng kháng hóa chất tốt, chịu được nước thải chứa axit, kiềm, muối.
- Nhiệt độ làm việc từ -40°C đến +60°C, không bị gỉ sét như ống kim loại, không giòn gãy như một số loại nhựa khác.
Phương pháp nối và phụ kiện đi kèm
- Ống HDPE có thể nối bằng hàn nhiệt đối đầu, hàn điện trở hoặc khớp nối cơ khí.
- Hệ thống nối phải đảm bảo kín khít tuyệt đối, không rò rỉ, đặc biệt với nước thải công nghiệp.
Thông tin in trên ống
Một ống đạt chuẩn cần in đầy đủ thông tin:
- Tên nhà sản xuất
- Tiêu chuẩn áp dụng (ISO, TCVN, DIN, ASTM)
- Đường kính (DN), độ dày, SDR
- SN, ngày sản xuất, mã lô

Ống HDPE thoát nước thải có những kích thước nào phổ biến?
Ống nhựa HDPE thoát nước thải được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với từng loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là các kích thước phổ biến nhất của ống HDPE:
Đường kính danh định (DN)
Đường kính của ống nhựa HDPE thoát nước thải được tính bằng đơn vị mm (milimet) và thường có các kích thước phổ biến như:
- Nhỏ: DN90, DN110, DN160: Phù hợp cho các hệ thống thoát nước nhỏ, hộ gia đình, hoặc thoát nước mưa trong sân vườn.
- Trung bình: DN200, DN250, DN315, DN400: Dùng cho hệ thống thoát nước thải ở các khu dân cư, tòa nhà lớn hoặc hệ thống dẫn nước ngầm.
- Lớn: DN500, DN630, DN800, DN1000, DN1200: Thích hợp cho các công trình công nghiệp, khu đô thị, hệ thống thoát nước thải chính.
Độ dày thành ống (thông số SDR)
Độ dày của thành ống được xác định bởi tỷ lệ SDR (Standard Dimension Ratio). SDR là tỷ số giữa đường kính ngoài (OD) và độ dày thành ống:
- SDR11: Thành ống dày, chịu áp suất cao, dùng cho nước thải áp lực hoặc môi trường chịu tải lớn.
- SDR17 – SDR26: Thành mỏng hơn, dùng cho hệ thống thoát nước trọng lực không áp.
Ví dụ:
- Với ống DN110, độ dày có thể là 10mm (SDR11) hoặc 6.6mm (SDR17).
- Với ống DN500, độ dày có thể là 45mm (SDR11) hoặc 29.4mm (SDR17).
Chiều dài tiêu chuẩn
Ống nhựa HDPE thoát nước thải thường có chiều dài:
- 6m hoặc 12m mỗi đoạn: phù hợp cho việc vận chuyển, thi công dễ dàng.
- Ống cuộn: Với các kích thước nhỏ (DN20 – DN110), chiều dài cuộn có thể lên đến 100m – 200m.
Khả năng tùy chỉnh
Ngoài các kích thước tiêu chuẩn, các nhà sản xuất còn có thể tùy chỉnh đường kính và độ dày thành ống theo yêu cầu cụ thể của dự án.
Ứng dụng theo kích thước
- DN90 – DN160: Dùng trong hệ thống thoát nước dân dụng, thoát nước mái, sân vườn.
- DN200 – DN400: Hệ thống thoát nước ngầm khu đô thị, các tòa nhà cao tầng.
- DN500 – DN1200: Dùng cho các dự án lớn như hệ thống thoát nước thải công nghiệp, đô thị, nhà máy xử lý nước thải.
Việc lựa chọn kích thước ống HDPE cần dựa vào lưu lượng nước thải, áp lực trong hệ thống và yêu cầu đặc thù của công trình.
Mua ống HDPE thoát nước thải ở đâu uy tín và giá tốt?
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp ống nhựa HDPE thoát nước thải chính hãng, chất lượng cao và giá cả hợp lý, Trường Thịnh là một trong những lựa chọn hàng đầu hiện nay.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp ống nhựa và phụ kiện ngành nước, Trường Thịnh cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm đạt chuẩn kỹ thuật, có nguồn gốc rõ ràng và phù hợp với nhiều quy mô công trình – từ dân dụng đến công nghiệp.
Lý do nên chọn Trường Thịnh:
✅ Sản phẩm đa dạng kích thước, chủng loại, phù hợp cho mọi hệ thống thoát nước thải.
✅ Giá thành cạnh tranh, minh bạch, không phát sinh chi phí bất ngờ.
✅ Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ lựa chọn đúng loại ống theo nhu cầu thực tế.
✅ Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, đáp ứng tiến độ công trình.
✅ Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ tận tâm sau bán hàng.
📞 Hotline tư vấn miễn phí: 0906.207.929
🌐 Website: truongthinhpipe.com
Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá mới nhất và ưu đãi tốt cho các đơn hàng lớn!