Báo giá ống HDPE chi tiết và cập nhật mới nhất năm 2025

Báo giá ống HDPE là yếu tố quan trọng giúp bạn chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng. Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

Báo giá ống HDPE

Tìm hiểu thông tin về ống HDPE

Ống HDPE (High-Density Polyethylene) là một loại ống nhựa được làm từ polyethylene có mật độ cao, với đặc tính bền, dẻo dai và chống ăn mòn vượt trội. Đây là loại vật liệu phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống cấp thoát nước, nông nghiệp và công nghiệp.

Đặc điểm của ống HDPE:

  • Chống ăn mòn: Ống HDPE có khả năng kháng lại các tác nhân hóa học, môi trường ẩm ướt và các yếu tố tác động từ bên ngoài, làm cho chúng không bị oxi hóa, rỉ sét như các loại ống kim loại.
  • Độ bền cao: Ống HDPE có khả năng chịu lực tốt, khả năng chống va đập và áp lực lớn, điều này giúp cho nó có thể sử dụng trong các hệ thống có yêu cầu khắt khe về độ bền.
  • Chịu nhiệt tốt: Ống HDPE có khả năng chịu được nhiệt độ trong khoảng từ -40°C đến 60°C, giúp duy trì hiệu suất trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc thấp.
  • Dẻo dai và dễ thi công: Ống HDPE có độ dẻo cao, dễ uốn cong mà không bị vỡ hay nứt, giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn trong các công trình có địa hình phức tạp.
  • Khả năng chống rò rỉ: Với các khớp nối chặt chẽ và phương pháp hàn nhiệt, ống HDPE giúp giảm thiểu rò rỉ nước, tăng tính hiệu quả trong hệ thống cấp thoát nước.

>> Xem thêm:  Ống hdpe 110​

Báo giá ống HDPE
Tìm hiểu thông tin về ống HDPE

Ứng dụng của ống HDPE:

  • Hệ thống cấp thoát nước: Ống HDPE được sử dụng trong các hệ thống cấp nước sạch, thoát nước thải, và dẫn nước cho các khu dân cư, tòa nhà cao tầng, hệ thống công nghiệp và nông nghiệp. 
  • Tưới tiêu nông nghiệp: Với khả năng uốn cong linh hoạt, ống HDPE rất thích hợp cho các hệ thống tưới tiêu nhỏ giọt và tự động, giúp tiết kiệm nước và tăng hiệu quả sản xuất nông nghiệp. 
  • Hệ thống khí: Ống HDPE còn được sử dụng trong các hệ thống dẫn khí, bao gồm khí nén và khí tự nhiên, nhờ khả năng chịu được áp lực và không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt. 
  • Công nghiệp: Ống HDPE được ứng dụng trong các ngành công nghiệp cần vật liệu dẫn chất lỏng, hóa chất, hoặc các chất lỏng có tính ăn mòn.

Các loại ống HDPE phổ biến hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại ống HDPE (High-Density Polyethylene) được phân loại chủ yếu dựa trên các yếu tố như kích thước, độ chịu áp lực và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là các loại ống HDPE phổ biến:

Ống HDPE phi 25 – 32 (Ống HDPE nhỏ)

  • Đặc điểm: Đây là các loại ống HDPE có đường kính nhỏ, thường dùng cho các ứng dụng có yêu cầu chịu áp lực thấp, như hệ thống nước sạch trong các khu dân cư nhỏ hoặc các ứng dụng tưới tiêu trong nông nghiệp. 
  • Ứng dụng: Dẫn nước cho các hộ gia đình, hệ thống cấp nước nhỏ, tưới tiêu nông nghiệp. 

Ống HDPE phi 63 – 110 (Ống HDPE trung bình)

  • Đặc điểm: Các loại ống này có đường kính lớn hơn và được dùng cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Chúng có khả năng chịu được áp lực nước cao hơn so với các loại ống nhỏ. 
  • Ứng dụng: Dẫn nước trong các hệ thống cấp thoát nước của khu dân cư, các tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp và nông nghiệp. 
Báo giá ống HDPE
Các loại ống HDPE phổ biến hiện nay

Ống HDPE phi 160 – 250 (Ống HDPE lớn)

  • Đặc điểm: Các loại ống này có kích thước lớn, được sử dụng trong các công trình quy mô lớn, cần lượng nước lớn hoặc chịu áp lực cao. 
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các dự án cấp nước cho các khu vực rộng lớn, hệ thống thoát nước đô thị, các dự án hạ tầng lớn. 

Ống HDPE chịu áp lực cao (PN10, PN16, PN20)

  • Đặc điểm: Ống HDPE chịu áp lực cao có khả năng chịu được áp lực lớn, được mã hóa theo độ chịu áp lực (PN), ví dụ như PN6, PN10, PN16, PN20. Các loại ống này có thể chịu áp lực từ 6 bar đến 20 bar tùy thuộc vào mã PN. 
  • Ứng dụng: Dùng trong các hệ thống cấp nước sạch, thoát nước, dẫn khí, các hệ thống công nghiệp cần khả năng chịu áp lực lớn. 

Ống HDPE không nối (Ống cuộn)

  • Đặc điểm: Loại ống này được sản xuất dưới dạng cuộn, giúp dễ dàng vận chuyển và thi công, đặc biệt là khi cần uốn cong ống theo địa hình công trình. 
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các hệ thống cấp nước hoặc hệ thống tưới tiêu nông nghiệp. 

Ống HDPE sinh học (Ống HDPE cho hệ thống thoát nước mưa)

  • Đặc điểm: Ống HDPE sinh học được thiết kế để sử dụng cho hệ thống thoát nước mưa, có khả năng chống lại các tác động của môi trường và hóa chất trong nước mưa. 
  • Ứng dụng: Hệ thống thoát nước mưa đô thị, thoát nước nông thôn. 

Ống HDPE cho hệ thống điện lực

  • Đặc điểm: Các loại ống này có khả năng bảo vệ các dây điện, cáp quang trong các công trình hạ tầng điện lực, giúp ngăn ngừa sự ăn mòn và tác động từ môi trường bên ngoài. 
  • Ứng dụng: Dùng cho hệ thống điện lực, cáp quang trong các công trình hạ tầng. 

Ống HDPE chịu hóa chất

  • Đặc điểm: Các ống này có khả năng chống lại các tác nhân hóa học mạnh, được làm từ HDPE đặc biệt có tính kháng hóa chất cao. 
  • Ứng dụng: Thường được dùng trong các ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải, dẫn các chất lỏng có tính ăn mòn cao. 

Ống HDPE cho hệ thống dẫn khí

  • Đặc điểm: Ống HDPE cũng có thể được sử dụng để dẫn khí, chẳng hạn như khí gas, khí nén. Các ống này được thiết kế để chịu được các yêu cầu về độ bền và an toàn khi dẫn khí. 
  • Ứng dụng: Dẫn khí trong các hệ thống công nghiệp, cung cấp khí đốt cho các hộ gia đình. 

Ống HDPE cho hệ thống thoát nước thải

  • Đặc điểm: Loại ống này được sử dụng cho hệ thống thoát nước thải, có khả năng chống ăn mòn và chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt. 
  • Ứng dụng: Sử dụng trong hệ thống thoát nước thải cho các khu công nghiệp, khu dân cư và các khu vực cần hệ thống thoát nước hiệu quả.
Báo giá ống HDPE
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống HDPE là gì?

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống HDPE là gì? 

Giá ống HDPE có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá ống HDPE:

Chất lượng nguyên liệu

Chất liệu chính của ống HDPE là nhựa polyethylene mật độ cao (HDPE). Chất lượng của nguyên liệu này ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm. Các loại HDPE cao cấp với tính năng vượt trội (kháng hóa chất, độ bền cơ học cao) thường có giá cao hơn so với các loại nhựa HDPE thông thường.

Kích thước và đường kính của ống

Kích thước ống (đường kính ngoài và độ dày thành ống) là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá ống HDPE. Những ống có đường kính lớn hơn hoặc độ dày cao hơn sẽ tốn nhiều nguyên liệu hơn, từ đó làm tăng giá thành sản phẩm. Ống có đường kính nhỏ thường có giá rẻ hơn so với các ống có đường kính lớn.

Tiêu chuẩn và độ chịu áp lực (PN)

Ống HDPE có nhiều mức độ chịu áp lực khác nhau (ví dụ PN6, PN10, PN16), những ống có độ chịu áp lực cao hơn thường được sản xuất với các yêu cầu khắt khe hơn về chất liệu và kỹ thuật, do đó sẽ có giá thành cao hơn.

Xuất xứ và thương hiệu

Ống HDPE sản xuất tại các quốc gia phát triển hoặc các thương hiệu nổi tiếng sẽ có giá cao hơn so với các sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc các sản phẩm từ những nhà sản xuất không có tên tuổi. Các thương hiệu lớn thường đảm bảo chất lượng và có các chứng chỉ quốc tế, điều này ảnh hưởng đến giá bán.

Số lượng đặt mua

Giá ống HDPE cũng có thể bị ảnh hưởng bởi số lượng đặt mua. Các đơn hàng lớn, mua số lượng nhiều thường sẽ được giảm giá so với các đơn hàng nhỏ lẻ.

Công nghệ sản xuất

Công nghệ sản xuất ống HDPE cũng ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Các công nghệ tiên tiến, hiện đại, giúp gia tăng độ bền, giảm thiểu sự hao hụt nguyên liệu và giảm chi phí sản xuất sẽ làm giảm giá thành sản phẩm. Tuy nhiên, công nghệ sản xuất hiện đại cũng đòi hỏi chi phí đầu tư cao, từ đó làm tăng giá sản phẩm.

Điều kiện vận chuyển và địa lý

Khoảng cách vận chuyển từ nơi sản xuất đến người tiêu dùng cũng ảnh hưởng đến giá ống HDPE. Các đơn hàng ở gần khu vực sản xuất sẽ có chi phí vận chuyển thấp hơn so với các đơn hàng xa, do đó giá thành sản phẩm cũng sẽ chênh lệch.

Môi trường kinh tế và chính sách thuế

Các yếu tố vĩ mô như chính sách thuế, tỷ giá hối đoái, tình hình cung cầu nguyên liệu thô trên thế giới cũng có thể ảnh hưởng đến giá ống HDPE. Nếu có sự biến động trong nền kinh tế, như tăng thuế nhập khẩu nguyên liệu, giá ống HDPE có thể tăng lên.

Thị trường và đối thủ cạnh tranh

Tình hình cạnh tranh trên thị trường cũng ảnh hưởng đến giá ống HDPE. Nếu có nhiều nhà cung cấp cùng sản xuất ống HDPE, giá sẽ cạnh tranh hơn. Tuy nhiên, nếu thị trường có ít nhà cung cấp, giá sản phẩm có thể bị đội lên.

Các yếu tố khác (như bảo hành, dịch vụ đi kèm)

Nếu ống HDPE đi kèm với các dịch vụ hỗ trợ, bảo hành dài hạn, hay các chính sách chăm sóc khách hàng đặc biệt, điều này có thể làm tăng giá thành sản phẩm. Các yếu tố phụ trợ như dịch vụ vận chuyển miễn phí hoặc tư vấn kỹ thuật cũng có thể đóng vai trò trong việc định giá sản phẩm.

Khi mua ống HDPE, ngoài chất lượng, các yếu tố như kích thước, công nghệ sản xuất, số lượng đặt mua, nguồn gốc xuất xứ, và các yếu tố thị trường vĩ mô đều ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp người tiêu dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu mà vẫn tối ưu được chi phí.

Bảng báo giá ống HDPE chi tiết và cập nhật mới nhất năm 2025

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG HDPE MỚI NHẤT 2025 TẠI TRƯỜNG THỊNH 

(báo giá ống hdpe chưa bao gồm chi phí vận chuyển – Đơn vị tính: VNĐ/m)

Độ cứng vòng: SN4

STT Đường kính danh nghĩa (mm) Đường kính trong (mm) Đường kính ngoài (mm) Độ cứng vòng (KN/m²) Đơn giá chưa VAT Đơn giá có VAT 8%
1 Ø150 150 ±3% 174 ±3% 4.0 105.000 đ 113.400 đ
2 Ø200 200 ±3% 228 ±3% 4.0 188.000 đ 203.040 đ
3 Ø250 250 ±3% 286 ±3% 4.0 278.000 đ 300.240 đ
4 Ø300 300 ±3% 344 ±3% 4.0 388.000 đ 419.040 đ
5 Ø400 400 ±3% 456 ±3% 4.0 656.000 đ 708.480 đ
6 Ø500 500 ±3% 565 ±3% 4.0 992.000 đ 1.071.360 đ

Độ cứng vòng: SN8

STT Đường kính danh nghĩa (mm) Đường kính trong (mm) Đường kính ngoài (mm) Độ cứng vòng (KN/m²) Đơn giá chưa VAT Đơn giá có VAT 8%
1 Ø150 150 ±3% 174 ±3% 8.0 122.000 đ 131.760 đ
2 Ø200 200 ±3% 228 ±3% 8.0 218.000 đ 235.440 đ
3 Ø250 250 ±3% 286 ±3% 8.0 322.000 đ 347.760 đ
4 Ø300 300 ±3% 344 ±3% 8.0 448.000 đ 483.840 đ
5 Ø400 400 ±3% 456 ±3% 8.0 758.000 đ 818.640 đ
6 Ø500 500 ±3% 565 ±3% 8.0 1.036.000 đ 1.118.880 đ

Lưu ý:
– giá ống nhựa xoắn hdpe​ có thể thay đổi tùy theo thời điểm hoặc số lượng đặt hàng.

Trên đây chúng tôi đã cung cấp thông tin chi tiết về báo giá ống HDPE, giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Hy vọng bài viết đã mang đến thông tin hữu ích cho bạn.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về các loại ống HDPE, hãy liên hệ với Trường Thịnh. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm ống HDPE chính hãng, chất lượng cao và giá cả hợp lý.

📞 Hotline tư vấn miễn phí: 0906.207.929
🌐 Website: truongthinhpipe.com