Đơn giá lắp đặt ống HDPE là yếu tố được nhiều chủ đầu tư, kỹ sư và đơn vị thi công quan tâm khi triển khai các công trình cấp thoát nước. Để hiểu rõ hơn về đơn giá lắp đặt ống HDPE và những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Đơn giá lắp đặt ống hdpe
Ống HDPE là gì?
Ống HDPE (High Density Polyethylene) là loại ống nhựa được làm từ polyethylene mật độ cao, một loại nhựa có khả năng chịu được tác động cơ học mạnh mẽ, đồng thời rất bền bỉ và linh hoạt. Chính vì vậy, ống HDPE được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng, từ hệ thống cấp thoát nước, dẫn khí đến bảo vệ các loại cáp điện.
Tác dụng của ống HDPE:
- Cấp nước sạch: Ống HDPE được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp nước sinh hoạt, nước sạch cho các khu dân cư, công nghiệp, đảm bảo an toàn vệ sinh và chất lượng nước.
- Thoát nước: Với khả năng chịu được áp lực cao, ống HDPE là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống thoát nước mưa, nước thải, hay thoát nước trong các công trình xây dựng, đô thị.
- Bảo vệ cáp điện và cáp viễn thông: Ống HDPE được sử dụng để bảo vệ các loại cáp điện, cáp viễn thông khỏi tác động của môi trường bên ngoài, giúp kéo dài tuổi thọ của cáp, đồng thời bảo vệ an toàn cho hệ thống truyền tải điện và thông tin.
- Tưới tiêu nông nghiệp: Ống HDPE còn được sử dụng trong các hệ thống tưới tiêu cho nông nghiệp nhờ tính linh hoạt và khả năng chịu áp lực tốt, giúp tiết kiệm nước và phân phối hiệu quả.
- Chống ăn mòn và hóa chất: Ống HDPE có khả năng chống lại sự ăn mòn và tác động của các hóa chất, giúp nó hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt như các khu vực có hóa chất, axit hoặc môi trường ẩm ướt.
Với các ưu điểm vượt trội như độ bền cao, chống mài mòn, dễ thi công và giá thành hợp lý, ống HDPE là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp và nông nghiệp.

Ưu điểm nổi bật của ống HDPE
- Độ bền cơ học cao: Ống HDPE có khả năng chịu lực va đập mạnh, chống nứt gãy tốt, phù hợp với các công trình chôn ngầm hoặc lắp đặt ở địa hình phức tạp.
- Chống ăn mòn và hóa chất: Không bị rỉ sét, không bị ảnh hưởng bởi môi trường axit, kiềm hay nước nhiễm phèn. Đây là ưu điểm lớn giúp ống HDPE vượt trội hơn nhiều loại ống kim loại truyền thống.
- Tuổi thọ sử dụng dài lâu: Trong điều kiện sử dụng và bảo trì đúng kỹ thuật, ống HDPE có tuổi thọ lên đến 50 năm, giúp tiết kiệm chi phí thay thế và sửa chữa.
- Khả năng kết nối kín, an toàn: Nhờ công nghệ hàn nhiệt hoặc hàn điện trở, các mối nối ống HDPE có độ kín tuyệt đối, chống rò rỉ tối đa, bảo vệ hệ thống dẫn truyền một cách an toàn.
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công: So với các loại ống kim loại hoặc bê tông, ống HDPE nhẹ hơn rất nhiều, dễ vận chuyển, lắp đặt, giúp giảm thiểu chi phí nhân công và thời gian thi công.
- Thân thiện với môi trường: Ống HDPE là loại vật liệu nhựa có thể tái chế, không phát sinh chất độc hại trong quá trình sử dụng, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững.
Nhờ vào những ưu điểm vượt trội trên, ống HDPE đang dần thay thế các loại ống truyền thống trong nhiều công trình lớn nhỏ trên cả nước
Tham khảo: Ống gân xoắn hdpe 32/25

Chi phí thi công ống HDPE bao gồm những hạng mục gì?
Chi phí thi công ống HDPE thường bao gồm nhiều hạng mục khác nhau, tùy vào quy mô công trình, điều kiện mặt bằng và phương pháp lắp đặt. Dưới đây là những hạng mục chi phí chính bạn cần lưu ý:
✅ Chi phí vật tư
- Ống HDPE: Giá phụ thuộc vào đường kính, độ dày, độ cứng vòng (SN4, SN8…).
- Phụ kiện nối: Cút, co, tê, măng sông, mặt bích, gioăng cao su…
- Thiết bị phụ trợ: Van, khóa, nắp đậy, bu lông – đai siết…
✅ Chi phí nhân công lắp đặt
- Chi phí thuê đội thi công (theo m hoặc theo ngày công).
- Mức giá có thể thay đổi theo địa hình (đào đất mềm, đất cứng, đường bê tông…).
✅ Chi phí máy móc & thiết bị hỗ trợ
- Máy hàn nhiệt/máy hàn đối đầu (nếu nối hàn).
- Máy đào, máy nén, xe nâng hoặc thiết bị bốc dỡ.
- Các dụng cụ cầm tay: máy cắt, thước, mỏ hàn, keo dán…
✅ Chi phí vận chuyển
- Vận chuyển ống và thiết bị từ kho đến công trình.
- Tính theo số km hoặc theo trọng lượng hàng.
✅ Chi phí xử lý nền và hoàn trả mặt bằng
- Đào rãnh, xử lý cốt nền.
- Lấp đất, hoàn trả mặt đường hoặc cảnh quan sau thi công.
✅ Chi phí phát sinh khác
- Giám sát thi công.
- Thử áp lực, nghiệm thu, bảo trì sau lắp đặt (nếu có).
- VAT 8% và chi phí an toàn lao động (mũ, dây bảo hộ…).
📌 Lưu ý: Mỗi công trình sẽ có điều kiện khác nhau, nên chi phí tổng thể sẽ dao động. Bạn cần có bản vẽ kỹ thuật hoặc yêu cầu cụ thể để nhà cung cấp đưa ra báo giá chi tiết.

Cập nhật đơn giá lắp đặt ống HDPE mới nhất 2025
📌 BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE MỚI NHẤT 2025 TẠI TRƯỜNG THỊNH
(Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển – Đơn vị tính: VNĐ/m)
✅ Độ cứng vòng: SN4
STT | Đường kính danh nghĩa (mm) | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ cứng vòng (KN/m²) | Đơn giá chưa VAT | Đơn giá có VAT 8% |
1 | Ø150 | 150 ±3% | 174 ±3% | 4.0 | 105.000 đ | 113.400 đ |
2 | Ø200 | 200 ±3% | 228 ±3% | 4.0 | 188.000 đ | 203.040 đ |
3 | Ø250 | 250 ±3% | 286 ±3% | 4.0 | 278.000 đ | 300.240 đ |
4 | Ø300 | 300 ±3% | 344 ±3% | 4.0 | 388.000 đ | 419.040 đ |
5 | Ø400 | 400 ±3% | 456 ±3% | 4.0 | 656.000 đ | 708.480 đ |
6 | Ø500 | 500 ±3% | 565 ±3% | 4.0 | 992.000 đ | 1.071.360 đ |
✅ Độ cứng vòng: SN8
STT | Đường kính danh nghĩa (mm) | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ cứng vòng (KN/m²) | Đơn giá chưa VAT | Đơn giá có VAT 8% |
1 | Ø150 | 150 ±3% | 174 ±3% | 8.0 | 122.000 đ | 131.760 đ |
2 | Ø200 | 200 ±3% | 228 ±3% | 8.0 | 218.000 đ | 235.440 đ |
3 | Ø250 | 250 ±3% | 286 ±3% | 8.0 | 322.000 đ | 347.760 đ |
4 | Ø300 | 300 ±3% | 344 ±3% | 8.0 | 448.000 đ | 483.840 đ |
5 | Ø400 | 400 ±3% | 456 ±3% | 8.0 | 758.000 đ | 818.640 đ |
6 | Ø500 | 500 ±3% | 565 ±3% | 8.0 | 1.036.000 đ | 1.118.880 đ |
📍 Lưu ý:
– Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm hoặc số lượng đặt hàng.
Trên đây, chúng tôi đã chia sẻ những thông tin quan trọng liên quan đến đơn giá lắp đặt ống HDPE và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thi công. Hy vọng bài viết về đơn giá lắp đặt ống HDPE giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn khi lựa chọn vật tư và đơn vị thi công phù hợp.
Nếu bạn đang tìm kiếm ống HDPE chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, CÔNG TY CỔ PHẦN STP TRƯỜNG THỊNH chính là đối tác đáng tin cậy. Chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, giao hàng nhanh chóng, tư vấn tận tâm.
📞 Hotline: 0906.207.929
🌐 Website: truongthinhpipe.com
Trường Thịnh – Đồng hành cùng chất lượng công trình bền vững!