Ống HDPE phi 300
Công dụng của ống HDPE phi 300
Ống nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) phi 300 là loại ống nhựa có đường kính ngoài khoảng 300mm, được làm từ nhựa HDPE có độ bền cao, chịu được nhiệt độ và hóa chất tốt. Ống HDPE phi 300 có nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất, đặc biệt là trong các hệ thống ống dẫn.
Các ứng dụng chính của ống HDPE phi 300
Hệ thống cấp nước:
Dẫn nước sạch: Ống HDPE được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp nước sạch cho các công trình xây dựng, khu dân cư, nhà máy…
Dẫn nước thải: Ống HDPE có khả năng chịu được các chất ăn mòn nên được sử dụng để dẫn nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
Hệ thống tưới tiêu:
Dẫn nước tưới cho các loại cây trồng, đặc biệt là trong nông nghiệp.
Ống HDPE có độ bền cao, chịu được áp lực nước lớn và ít bị tắc nghẽn.
Hệ thống thoát nước:
Dẫn nước mưa, nước thải từ các công trình xây dựng.
Ống HDPE có khả năng chịu được va đập và biến dạng tốt, thích hợp cho việc lắp đặt dưới lòng đất.
Hệ thống cáp điện ngầm:
Bảo vệ các đường dây cáp điện ngầm khỏi các tác động từ môi trường.
Ống HDPE có tính chất cách điện tốt, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện.
Công nghiệp:
Dẫn các loại hóa chất, khí nén, khí gas…
Ống HDPE có khả năng chịu được nhiều loại hóa chất nên được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, xí nghiệp.
Tham khảo: ống nhựa hdpe d200
Ưu điểm của ống nhựa HDPE phi 300
Độ bền cao: Chịu được áp lực lớn, va đập mạnh và các tác động từ môi trường.
Trọng lượng nhẹ: Điều này giúp ống nhựa dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
Tuổi thọ cao: Có thể sử dụng trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.
Giá thành hợp lý: So với các loại ống khác, ống HDPE có giá thành tương đối rẻ.
Ống HDPE 300
Thông số kĩ thuật ống nhựa HDPE phi 300
Ống nhựa HDPE phi 300 (đường kính ngoài danh nghĩa DN 315mm) có nhiều loại với các thông số kỹ thuật khác nhau tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và áp suất làm việc. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật phổ biến:
Tiêu chuẩn sản xuất
TCVN 7305-2:2008 (Tiêu chuẩn Việt Nam)
ISO 4427:2007 (Tiêu chuẩn quốc tế)
ASTM D3350 (Tiêu chuẩn Hoa Kỳ)
DIN 8074/8075 (Tiêu chuẩn Đức)
Kích thước và độ dày theo áp suất danh định (PN)
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) (PN 6) | Độ dày (mm) (PN 8) | Độ dày (mm) (PN 10) | Độ dày (mm) (PN 12.5) | Độ dày (mm) (PN 16) | Độ dày (mm) (PN 20) |
315 | 12.1 | 15.0 | 18.7 | 23.2 | 28.6 | 35.2 |
PN (Pressure Nominal) là áp suất làm việc danh định tính bằng bar (1 bar ≈ 1.02 kg/cm²).
Độ dày càng lớn thì khả năng chịu áp suất càng cao.
Đặc điểm kỹ thuật
Chất liệu: Nhựa Polyethylene mật độ cao (HDPE) nguyên sinh.
Màu sắc: Đen có vạch xanh dương hoặc đen hoàn toàn.
Chiều dài tiêu chuẩn:
Ống thẳng: 6m hoặc 12m.
Ống cuộn: 50m – 100m (áp dụng cho kích thước nhỏ hơn).
Nhiệt độ làm việc: -40°C đến +80°C.
Phương pháp kết nối:
Hàn nhiệt đối đầu (Butt Fusion)
Hàn điện trở (Electrofusion)
Nối bằng mặt bích với gioăng cao su
Ống HDPE 300
Những lưu ý khi sử dụng ống nhựa HDPE phi 300
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
Chất lượng sản phẩm: Ưu tiên chọn các nhà cung cấp có uy tín, sản phẩm chất lượng, đạt tiêu chuẩn.
Bảo hành: Nên chọn sản phẩm có thời gian bảo hành dài để đảm bảo quyền lợi của người sử dụng.
Giá cả: So sánh giá cả của các nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách.
Xác định đúng loại ống
Ống trơn: Thường dùng để dẫn nước sạch, chất lỏng không chứa cặn bẩn.
Ống gân: Có khả năng chịu lực tốt hơn, thường dùng cho hệ thống thoát nước, dẫn nước thải.
Ống hai lớp: Kết hợp ưu điểm của cả hai loại trên, thường dùng cho các công trình lớn.
Lắp đặt đúng kỹ thuật
Chuẩn bị mặt bằng: Đảm bảo mặt bằng thi công phẳng, không có vật cản.
Kết nối ống: Sử dụng các phụ kiện chuyên dụng như co, tê, cút để kết nối ống một cách chắc chắn.
Kiểm tra độ kín: Sau khi lắp đặt, cần kiểm tra kỹ các mối nối để đảm bảo không bị rò rỉ.
Lưu ý độ dốc: Đối với hệ thống thoát nước, cần đảm bảo ống có độ dốc nhất định để nước thoát dễ dàng.
Bảo quản
Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời: Tia UV có thể làm giảm tuổi thọ của ống.
Tránh va đập mạnh: Khi vận chuyển và lắp đặt, cần nhẹ nhàng để tránh làm hư hỏng ống.
Vệ sinh định kỳ: Lau sạch ống để loại bỏ bụi bẩn, đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Ứng dụng phù hợp
Hệ thống cấp nước: Dẫn nước sạch, nước sinh hoạt.
Hệ thống thoát nước: Dẫn nước thải, nước mưa.
Hệ thống tưới tiêu: Dẫn nước tưới cho cây trồng.
Hệ thống cáp điện: Bảo vệ cáp điện ngầm.
Ống HDPE 300
Ống nhựa HDPE phi 300 Trường Thịnh Pipe – Chất lượng hàng đầu, giá cả cạnh tranh!
Tại sao nên chọn ống nhựa HDPE 300 Trường Thịnh Pipe?
Chất lượng vượt trội: Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng cao, độ bền vượt trội, chịu được áp lực lớn và nhiệt độ cao.
Đa dạng kích thước: Chúng tôi cung cấp ống nhựa HDPE 300 với nhiều kích thước khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Giá cả cạnh tranh: Với chính sách giá ưu đãi, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý nhất.
Ứng dụng đa dạng: Ống nhựa HDPE 300 được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cấp nước, thoát nước, tưới tiêu, công nghiệp…
Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng 24/7.
Tại sao chọn Trường Thịnh Pipe?
Uy tín: Chúng tôi là đơn vị uy tín, có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và phân phối ống nhựa.
Chất lượng: Sản phẩm của chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất trên thị trường.
Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên nhiệt tình, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
Trên đây là một số thông tin về ống HDPE phi 300. Hi vọng các bạn sẽ có cho mình thông tin hữu ích.