Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài Lớp 3 Đầy Đủ Kèm Bài Tập Áp Dụng

Bảng đơn vị đo độ dài lớp 3 là kiến thức quan trọng giúp bé áp dụng giải quyết rất nhiều bài toán.  Để các bé hiểu rõ hơn và áp dụng đúng cách, chúng tôi có tổng hợp nội dung chi tiết dưới đây.

 

Tổng quan về Bảng đơn vị đo độ dài lớp 3

Đơn vị đo độ dài bao gồm các đại lượng dùng để đo khoảng cách giữa các điểm, dùng làm mốc so sánh về độ lớn của khoảng cách. Ví dụ khi đo quãng đường từ nhà đến trường, đo khoảng cách giữa 2 cái cây, đo chiều cao… 

Về quy tắc quy đổi Bảng đơn vị đo độ dài lớp 3 cụ thể như sau: 

Km (Ki-lô-mét): 1 km = 10 hm = 100dam= 1000m

Hm (Héc-tô-mét): 1hm = 10dam = 100m

Dam (Đề-ca-mét): 1 dam = 10m

M (Mét): 1m = 10dm = 100cm = 1000mm

Dm(Đề-xi-mét): 1dm = 10cm = 100mm

Cm (Xen-ti-mét): 1cm = 10mm

Mm (Mi-li-mét) (viết tắt là mm) là đơn vị đo nhỏ nhất.

Bảng đơn vị đo độ dài lớp 3
Bảng đơn vị đo độ dài lớp 3

Hướng dẫn cách chuyển đổi đơn vị đo độ dài

Để có thể thực hiện đo lường đơn vị đo độ dài chính xác, bé cần ghi nhớ chính xác các đơn vị theo đúng thứ tự từ lớn đến bé: 

km hm dam m dm cm mm

 

Để thực hiện quy đổi các đơn vị đo độ dài, bạn cần nhớ quy tắc: Mỗi đơn vị đứng trước sẽ gấp 10 lần đơn vị đứng sau. Và mỗi đơn vị đứng sau sẽ bằng 1/10 lần đơn vị liền trước. 

Khi đã nắm rõ nguyên tắc này, tiến hành chuyển đổi, bạn chỉ cần dịch chuyển dấu phẩy sang trái, hoặc sang phải ở mỗi đơn vị đo liền sau một chữ số hoặc thêm các số 0 ứng với mỗi đơn vị đo. 

Dựa vào Bảng đơn vị đo độ dài, ví dụ: 

Đổi 10 km = 100 hm = 1000 dam = 10000 m = 100.000 dm = 1.000.000 cm = 10.000.000 mm.

 

Các dạng toán ứng dụng Bảng đơn vị đo độ dài lớp 3

Dưới đây là một dạng bài thường gặp áp dụng bảng đơn vị đo độ dài lớp 3 thường gặp. Ba mẹ có thể hướng dẫn con cách thực hiện để dễ dàng. 

Dạng 1:  Đổi đơn vị đo – rút về cùng đơn vị

Ví dụ: 

Lam đi bộ 10 km hết khoảng 300 phút. Vậy, Lam đi bộ 5km thì sẽ hết bao nhiêu thời gian?

Cách giải: 

Trước tiên tìm 1km, Lam đi bộ hết bao nhiêu phút?

300 : 10 = 30 phút. 

Vậy 5 km Minh di chuyển hết 30 x 5 = 150 phút. 

 

Dạng 2: Bài toán đổi đơn vị đo độ dài

Là dạng bài toán cơ bản, yêu cầu bé cần thuộc lòng vị trí của các đơn vị đo trong bảng đơn vị. Với dạng toán này, vận dụng kiến thức đã học.

Ví dụ: 

1,5 km = … m

4,5 m = … dm 

20 dam = … m 

Tham khảo: Diện tích tam giác cân​

Bảng đơn vị đo độ dài lớp 3
Bài tập SGK áp dụng bảng đơn vị đo độ dài

Dạng 3: So sánh phép tính với đơn vị đo độ dài 

Với dạng toán này, đầu tiên cần thực hiện phép tính giống như bình thường. Sau đó, tiến hành so sánh các kết quả với nhau:

Ví dụ: 

So sánh các phép tính:

a, 2 dm + 15 cm … 17cm 

b, 1km + 15m … 1200m

Giải:

a, 2dm + 15cm = 20cm + 15cm =35cm > 17cm

B, 1km +15m = 1000m + 15m= 1015m < 1200m

 

Cách giúp bé học thuộc bảng đơn vị đo độ dài

Để giúp bé học thuộc bảng đơn vị đo độ dài một cách dễ hiểu và vui nhộn, bạn có thể áp dụng những cách đơn giản và gần gũi hơn. Dưới đây là một số cách dễ hiểu mà bé sẽ dễ dàng nhớ được:

Dùng hình ảnh minh họa

Trẻ em học qua hình ảnh rất hiệu quả, vì vậy bạn có thể vẽ một hình ảnh lớn để minh họa các đơn vị đo độ dài. Ví dụ:

Milimét (mm): Như một hạt cát rất nhỏ.

Centimét (cm): Như chiều dài của một chiếc móng tay.

Mét (m): Như chiều cao của một chiếc cốc nước lớn.

Kilômét (km): Như quãng đường từ nhà bạn tới trường.

Việc liên kết các đơn vị với hình ảnh dễ nhận biết sẽ giúp bé dễ dàng hình dung và nhớ lâu hơn.

Bảng đơn vị đo độ dài lớp 3
Cách giúp bé dễ nhớ bảng đơn vị đo độ dài

Dùng ví dụ thực tế gần gũi

Giải thích các đơn vị đo độ dài bằng các ví dụ rất gần gũi với bé, như:

Milimét: “Một hạt gạo nhỏ, đó chính là khoảng 1 mm.”

Centimét: “Một chiếc thước kẻ dài 30 cm, bằng chiều dài của ba chiếc bút.”

Mét: “Chiều cao của bạn, khoảng 1 mét thôi đấy!”

Kilômét: “Cả đoạn đường từ nhà mình đến trường dài khoảng 1 km.”

Khi bé có thể liên hệ đơn vị đo với những thứ quen thuộc trong cuộc sống, bé sẽ dễ dàng ghi nhớ hơn.

 

Cách nhớ dễ dàng với vần điệu hoặc câu chuyện

Hãy thử biến bảng đơn vị đo độ dài thành một câu chuyện hoặc bài hát ngắn để bé có thể nhớ theo vần điệu. Ví dụ:

“Một centimet nhỏ bé,

Mười milimét là thế,

Mười centimet là một dm,

Mười dm là một mét đấy!”

Hoặc bạn có thể tạo một câu chuyện đơn giản như:

“Ngày xưa có một con chuột nhỏ, nó chỉ dài 10 mm. Con chuột gặp một chú mèo dài 10 cm, rồi cả hai cùng gặp một con thỏ cao 1 m và cuối cùng, tất cả cùng đi một quãng đường dài 1 km.”

Những bài hát và câu chuyện sẽ giúp bé nhớ lâu hơn, vì nó mang tính vui nhộn và dễ tiếp thu.

Chơi trò chơi đo đạc

Tạo các trò chơi đo đạc với những vật dụng trong nhà để bé thực hành. Bạn có thể yêu cầu bé:

Đo chiều dài của chiếc bút và cho bé biết đó là 10 cm.

Đo độ dài của một chiếc thước và nói với bé rằng 1 thước dài 1 m.

Cùng bé đo khoảng cách từ nhà đến cửa hàng gần nhất và nói cho bé biết đó là 500 m hoặc 1 km.

Việc học trong quá trình chơi sẽ giúp bé nhớ nhanh hơn mà không cảm thấy chán.

 

Dùng ví dụ từ đồ chơi hoặc vật dụng yêu thích

Nếu bé có những đồ chơi yêu thích, bạn có thể sử dụng chúng để minh họa:

Milimét: Một viên bi nhỏ.

Centimét: Một chiếc ô tô đồ chơi dài khoảng 5 cm.

Mét: Cột trụ ở sân chơi có thể dài 1 m.

Kilômét: Khoảng cách từ nhà đến công viên mà bé thường đi cùng bố mẹ.

Điều này giúp bé dễ dàng hình dung hơn về mỗi đơn vị đo.

 

Luyện tập qua các bài tập đơn giản

Thực hiện các bài tập nhỏ cho bé, chẳng hạn như:

Hãy đo chiều dài của bàn học của con bằng thước, rồi đổi ra cm hoặc mm.

Hãy tính xem một quãng đường từ nhà đến trường là bao nhiêu mét hoặc kilômét.

Mỗi ngày làm một chút, bé sẽ dần quen thuộc với các đơn vị đo mà không cảm thấy áp lực.